Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Giáp Dần 174

172 173 175 176
  Mục lục:
Tháng 1 - 174 1 Thứ Sáu
 
Tháng Mười Một (Đ)
11
Năm Quý Sửu
Tháng Giáp Tý
Ngày Ất Dậu
Giờ Bính Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 174
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/174
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/11
212313

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18
9191020

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25
16261727

18

28

19

29

20

30

21

1/12

22

2
233244

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9
30103111
THÁNG 2/174
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/12

2

13

3

14

4

15

5

16
617718

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23
13241425

15

26

16

27

17

28

18

29

19

1/1
202213

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8
2792810
THÁNG 3/174
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/1

2

12

3

13

4

14

5

15
616717

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22
13231424

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29
201/2212

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7
278289

29

10

30

11

31

12
THÁNG 4/174
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/2

2

14
315416

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21
10221123

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28
17291830

19

1/3

20

2

21

3

22

4

23

5
246257

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12
THÁNG 5/174
T2T3T4T5T6T7CN
113/3214

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19
820921

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26
15271628

17

29

18

1/4

19

2

20

3

21

4
225236

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11
29123013

31

14
THÁNG 6/174
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/4

2

16

3

17

4

18
519620

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25
12261327

14

28

15

29

16

30

17

1/5

18

2
193204

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9
26102711

28

12

29

13

30

14
THÁNG 7/174
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/5

2

16
317418

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23
10241125

12

26

13

27

14

28

15

29

16

1/6
172183

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8
2492510

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15
3116
THÁNG 8/174
T2T3T4T5T6T7CN
117/6

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22
723824

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29
1430151/7

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6
217228

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13
28142915

30

16

31

17
THÁNG 9/174
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/7

2

19

3

20
421522

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27
11281229

13

30

14

1/8

15

2

16

3

17

4
185196

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11
25122613

27

14

28

15

29

16

30

17
THÁNG 10/174
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/8
219320

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25
9261027

11

28

12

29

13

1/9

14

2

15

3
164175

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10
23112412

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17
30183119
THÁNG 11/174
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/9

2

21

3

22

4

23

5

24
625726

8

27

9

28

10

29

11

30

12

1/10
132143

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8
2092110

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15
27162817

29

18

30

19
THÁNG 12/174
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/10

2

21

3

22
423524

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29
1130121/11

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6
187198

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13
25142615

27

16

28

17

29

18

30

19

31

20

Lịch âm 174: năm Giáp Dần

Tên năm: Lập Định Chi Hổ- Hổ tự lập
Cung mệnh nam: Cấn Thổ; Cung mệnh nữ: Đoài Kim
Mệnh năm: Đại Khê Thủy- Nước dưới khe lớn