Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Bính Dần 1746

1744 1745 1747 1748
  Mục lục:
Tháng 1 - 1746 1 Thứ Bảy
 
Tháng Chạp (T)
10
Năm Ất Sửu
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Đinh Mùi
Giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1746
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1746
T2T3T4T5T6T7CN
110/12211

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16
817918

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23
15241625

17

26

18

27

19

28

20

29

21

1/1
222233

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8
2993010

31

11
THÁNG 2/1746
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/1

2

13

3

14

4

15
516617

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22
12231324

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29
1930201/2

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6
267278

28

9
THÁNG 3/1746
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/2

2

11

3

12

4

13
514615

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20
12211322

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27
19282029

21

30

22

1/3

23

2

24

3

25

4
265276

28

7

29

8

30

9

31

10
THÁNG 4/1746
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/3
212313

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18
9191020

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25
16261727

18

28

19

29

20

30

21

1/3N

22

2
233244

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9
3010
THÁNG 5/1746
T2T3T4T5T6T7CN
111/3N

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16
717818

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23
14241525

16

26

17

27

18

28

19

29

20

1/4
212223

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8
2892910

30

11

31

12
THÁNG 6/1746
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/4

2

14

3

15
416517

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22
11231224

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29
1830191/5

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6
257268

27

9

28

10

29

11

30

12
THÁNG 7/1746
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/5
214315

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20
9211022

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27
16281729

18

1/6

19

2

20

3

21

4

22

5
236247

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12
30133114
THÁNG 8/1746
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/6

2

16

3

17

4

18

5

19
620721

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26
13271428

15

29

16

30

17

1/7

18

2

19

3
204215

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10
27112812

29

13

30

14

31

15
THÁNG 9/1746
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/7

2

17
318419

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24
10251126

12

27

13

28

14

29

15

1/8

16

2
173184

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9
24102511

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16
THÁNG 10/1746
T2T3T4T5T6T7CN
117/8218

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23
824925

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30
151/9162

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7
228239

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14
29153016

31

17
THÁNG 11/1746
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/9

2

19

3

20

4

21
522623

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28
1229131/10

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6
197208

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13
26142715

28

16

29

17

30

18
THÁNG 12/1746
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/10

2

20
321422

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27
10281129

12

1/11

13

2

14

3

15

4

16

5
176187

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12
24132514

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19
3120

Lịch âm 1746: năm Bính Dần

Tên năm: Sơn Lâm Chi Hổ- Hổ trong rừng
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Khảm Thủy
Mệnh năm: Lư Trung Hỏa- Lửa trong lò