Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Tân Mùi 1751

1749 1750 1752 1753
  Mục lục:
Tháng 1 - 1751 1 Thứ Sáu
 
Tháng Chạp (T)
4
Năm Canh Ngọ
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Qúy Dậu
Giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1751
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1751
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/12
2536

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11
9121013

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18
16191720

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25
23262427

25

28

26

29

27

1/1

28

2

29

3
304315
THÁNG 2/1751
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/1

2

7

3

8

4

9

5

10
611712

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17
13181419

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24
20252126

22

27

23

28

24

29

25

30

26

1/2
272283
THÁNG 3/1751
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/2

2

5

3

6

4

7

5

8
69710

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15
13161417

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22
20232124

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29
271/3282

29

3

30

4

31

5
THÁNG 4/1751
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/3

2

7
3849

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14
10151116

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21
17221823

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28
24292530

26

1/4

27

2

28

3

29

4

30

5
THÁNG 5/1751
T2T3T4T5T6T7CN
16/427

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12
813914

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19
15201621

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26
22272328

24

29

25

1/5

26

2

27

3

28

4
295306

31

7
THÁNG 6/1751
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/5

2

9

3

10

4

11
512613

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18
12191320

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25
19262027

21

28

22

29

23

1/5N

24

2

25

3
264275

28

6

29

7

30

8
THÁNG 7/1751
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/5N

2

10
311412

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17
10181119

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24
17251826

19

27

20

28

21

29

22

1/6

23

2
243254

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9
3110
THÁNG 8/1751
T2T3T4T5T6T7CN
111/6

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16
717818

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23
14241525

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30
211/7222

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7
288299

30

10

31

11
THÁNG 9/1751
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/7

2

13

3

14
415516

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21
11221223

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28
1829191/8

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6
257268

27

9

28

10

29

11

30

12
THÁNG 10/1751
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/8
214315

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20
9211022

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27
16281729

18

30

19

1/9

20

2

21

3

22

4
235246

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11
30123113
THÁNG 11/1751
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/9

2

15

3

16

4

17

5

18
619720

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25
13261427

15

28

16

29

17

30

18

1/10

19

2
203214

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9
27102811

29

12

30

13
THÁNG 12/1751
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/10

2

15

3

16
417518

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23
11241225

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30
181/11192

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7
258269

27

10

28

11

29

12

30

13

31

14

Lịch âm 1751: năm Tân Mùi

Tên năm: Đắc Lộc Chi Dương- Dê có lộc
Cung mệnh nam: Càn Kim; Cung mệnh nữ: Ly Hỏa
Mệnh năm: Lộ Bàng Thổ- Đất giữa đường