Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Nhâm Thìn 1772

1770 1771 1773 1774
  Mục lục:
Tháng 1 - 1772 1 Thứ Tư
 
Tháng Mười Một (Đ)
27
Năm Tân Mão
Tháng Canh Tý
Ngày Qúy Hợi
Giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1772
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1772
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/11

2

28

3

29
43051/12

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6
117128

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13
18141915

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20
25212622

27

23

28

24

29

25

30

26

31

27
THÁNG 2/1772
T2T3T4T5T6T7CN
128/12229

3

30

4

1/1

5

2

6

3

7

4
8596

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11
15121613

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18
22192320

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25
2926
THÁNG 3/1772
T2T3T4T5T6T7CN
127/1

2

28

3

29

4

1/2

5

2

6

3
7485

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10
14111512

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17
21182219

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24
28252926

30

27

31

28
THÁNG 4/1772
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/2

2

30

3

1/3
4253

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8
1191210

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15
18161917

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22
25232624

27

25

28

26

29

27

30

28
THÁNG 5/1772
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/3
23031/4

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6
97108

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13
16141715

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20
23212422

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27
30283129
THÁNG 6/1772
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/5

2

2

3

3

4

4

5

5
6677

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12
13131414

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19
20202121

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26
27272828

29

29

30

30
THÁNG 7/1772
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/6

2

2

3

3
4455

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10
11111212

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17
18181919

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24
25252626

27

27

28

28

29

29

30

1/7

31

2
THÁNG 8/1772
T2T3T4T5T6T7CN
13/724

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9
810911

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16
15171618

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23
22242325

24

26

25

27

26

28

27

29

28

1/8
292303

31

4
THÁNG 9/1772
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/8

2

6

3

7

4

8
59610

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15
12161317

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22
19232024

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29
2630271/9

28

2

29

3

30

4
THÁNG 10/1772
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/9

2

6
3748

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13
10141115

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20
17211822

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27
24282529

26

1/10

27

2

28

3

29

4

30

5
316
THÁNG 11/1772
T2T3T4T5T6T7CN
17/10

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12
713814

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19
14201521

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26
21272228

23

29

24

30

25

1/11

26

2

27

3
284295

30

6
THÁNG 12/1772
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/11

2

8

3

9

4

10
511612

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17
12181319

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24
19252026

21

27

22

28

23

29

24

1/12

25

2
263274

28

5

29

6

30

7

31

8

Lịch âm 1772: năm Nhâm Thìn

Tên năm: Hành Vũ Chi Long- Rồng phun mưa
Cung mệnh nam: Chấn Mộc; Cung mệnh nữ: Chấn Mộc
Mệnh năm: Trường Lưu Thủy- Giòng nước lớn