XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Canh Thân 18060

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 18060 1 Thứ Năm
 
Tháng Chạp (T)
16
Năm Kỷ Mùi
Tháng Đinh Sửu
Ngày Qúy Dậu
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 18060
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/18060
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/12

2

17
318419

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24
10251126

12

27

13

28

14

29

15

1/1

16

2
173184

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9
24102511

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16
3117
THÁNG 2/18060
T2T3T4T5T6T7CN
118/1

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23
724825

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30
141/2152

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7
218229

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14
28152916
THÁNG 3/18060
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/2

2

18

3

19

4

20

5

21
622723

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28
1329141/3

15

2

16

3

17

4

18

5

19

6
207218

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13
27142815

29

16

30

17

31

18
THÁNG 4/18060
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/3

2

20
321422

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27
10281129

12

30

13

1/4

14

2

15

3

16

4
175186

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11
24122513

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18
THÁNG 5/18060
T2T3T4T5T6T7CN
119/4220

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25
826927

10

28

11

29

12

30

13

1/5

14

2
153164

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9
22102311

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16
29173018

31

19
THÁNG 6/18060
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/5

2

21

3

22

4

23
524625

7

26

8

27

9

28

10

29

11

1/6
122133

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8
1992010

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15
26162717

28

18

29

19

30

20
THÁNG 7/18060
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/6

2

22
323424

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29
1030111/6N

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6
177188

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13
24142515

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20
3121
THÁNG 8/18060
T2T3T4T5T6T7CN
122/6N

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27
728829

9

1/7

10

2

11

3

12

4

13

5
146157

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12
21132214

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19
28202921

30

22

31

23
THÁNG 9/18060
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/7

2

25

3

26
427528

6

29

7

30

8

1/8

9

2

10

3
114125

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10
18111912

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17
25182619

27

20

28

21

29

22

30

23
THÁNG 10/18060
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/8
225326

4

27

5

28

6

29

7

1/9

8

2
93104

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9
16101711

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16
23172418

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23
30243125
THÁNG 11/18060
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/9

2

27

3

28

4

29

5

30
61/1072

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7
138149

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14
20152116

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21
27222823

29

24

30

25
THÁNG 12/18060
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/10

2

27

3

28
42951/11

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6
117128

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13
18141915

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20
25212622

27

23

28

24

29

25

30

26

31

27

Lịch âm 18060: năm Canh Thân

Tên năm: Thực Quả Chi Hầu- Khỉ ăn hoa quả
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Khảm Thủy
Mệnh năm: Thạch Lựu Mộc- Cây thạch lựu