XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Giáp Ngọ 18154

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 18154 1 Thứ Ba
 
Tháng Chạp (Đ)
5
Năm Quý Tỵ
Tháng Ất Sửu
Ngày Bính Tuất
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 18154
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/18154
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/12

2

6

3

7

4

8
59610

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15
12161317

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22
19232024

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29
2630271/1

28

2

29

3

30

4

31

5
THÁNG 2/18154
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/1
2738

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13
9141015

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20
16211722

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27
23282429

25

1/2

26

2

27

3

28

4
THÁNG 3/18154
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/2
2637

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12
9131014

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19
16201721

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26
23272428

25

29

26

30

27

1/3

28

2

29

3
304315
THÁNG 4/18154
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/3

2

7

3

8

4

9

5

10
611712

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17
13181419

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24
20252126

22

27

23

28

24

29

25

1/4

26

2
273284

29

5

30

6
THÁNG 5/18154
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/4

2

8

3

9
410511

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16
11171218

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23
18241925

20

26

21

27

22

28

23

29

24

1/5
252263

27

4

28

5

29

6

30

7

31

8
THÁNG 6/18154
T2T3T4T5T6T7CN
19/5210

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15
816917

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22
15231624

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29
2230231/6

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6
297308
THÁNG 7/18154
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/6

2

10

3

11

4

12

5

13
614715

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20
13211422

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27
20282129

22

1/7

23

2

24

3

25

4

26

5
276287

29

8

30

9

31

10
THÁNG 8/18154
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/7

2

12
313414

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19
10201121

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26
17271828

19

29

20

30

21

1/8

22

2

23

3
244255

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10
3111
THÁNG 9/18154
T2T3T4T5T6T7CN
112/8

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17
718819

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24
14251526

16

27

17

28

18

29

19

1/9

20

2
213224

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9
28102911

30

12
THÁNG 10/18154
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/9

2

14

3

15

4

16
517618

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23
12241325

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30
191/10202

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7
268279

28

10

29

11

30

12

31

13
THÁNG 11/18154
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/10
215316

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21
9221023

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28
16291730

18

1/11

19

2

20

3

21

4

22

5
236247

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12
3013
THÁNG 12/18154
T2T3T4T5T6T7CN
114/11

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19
720821

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26
14271528

16

29

17

1/12

18

2

19

3

20

4
215226

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11
28122913

30

14

31

15

Lịch âm 18154: năm Giáp Ngọ

Tên năm: Vân Trung Chi Mã- Ngựa trong mây
Cung mệnh nam: Tốn Mộc; Cung mệnh nữ: Khôn Thổ
Mệnh năm: Sa Trung Kim- Vàng trong cát