XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Canh Thân 18180

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 18180 1 Thứ Bảy
 
Tháng Chạp (T)
21
Năm Kỷ Mùi
Tháng Đinh Sửu
Ngày Nhâm Dần
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 18180
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/18180
T2T3T4T5T6T7CN
121/12222

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27
828929

10

1/1

11

2

12

3

13

4

14

5
156167

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12
22132314

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19
29203021

31

22
THÁNG 2/18180
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/1

2

24

3

25

4

26
527628

7

29

8

30

9

1/2

10

2

11

3
124135

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10
19112012

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17
26182719

28

20

29

21
THÁNG 3/18180
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/2

2

23

3

24
425526

6

27

7

28

8

29

9

1/2N

10

2
113124

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9
18101911

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16
25172618

27

19

28

20

29

21

30

22

31

23
THÁNG 4/18180
T2T3T4T5T6T7CN
124/2N225

3

26

4

27

5

28

6

29

7

1/3
8293

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8
1591610

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15
22162317

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22
29233024
THÁNG 5/18180
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/3

2

26

3

27

4

28

5

29
63071/4

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6
137148

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13
20142115

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20
27212822

29

23

30

24

31

25
THÁNG 6/18180
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/4

2

27
328429

5

1/5

6

2

7

3

8

4

9

5
106117

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12
17131814

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19
24202521

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26
THÁNG 7/18180
T2T3T4T5T6T7CN
127/5228

3

29

4

1/6

5

2

6

3

7

4
8596

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11
15121613

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18
22192320

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25
29263027

31

28
THÁNG 8/18180
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/6

2

30

3

1/7

4

2
5364

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9
12101311

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16
19172018

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23
26242725

28

26

29

27

30

28

31

29
THÁNG 9/18180
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/7
21/832

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7
98109

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14
16151716

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21
23222423

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28
3029
THÁNG 10/18180
T2T3T4T5T6T7CN
11/9

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6
7788

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13
14141515

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20
21212222

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27
28282929

30

30

31

1/10
THÁNG 11/18180
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/10

2

3

3

4
4556

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11
11121213

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18
18191920

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25
25262627

27

28

28

29

29

30

30

1/11
THÁNG 12/18180
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/11
2334

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9
9101011

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16
16171718

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23
23242425

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30
301/12312

Lịch âm 18180: năm Canh Thân

Tên năm: Thực Quả Chi Hầu- Khỉ ăn hoa quả
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Khảm Thủy
Mệnh năm: Thạch Lựu Mộc- Cây thạch lựu