XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Tân Tỵ 18261

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 18261 1 Thứ Ba
 
Tháng Chạp (Đ)
17
Năm Canh Thìn
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Đinh Mùi
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 18261
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/18261
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/12

2

18

3

19

4

20
521622

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27
12281329

14

30

15

1/1

16

2

17

3

18

4
195206

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11
26122713

28

14

29

15

30

16

31

17
THÁNG 2/18261
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/1
219320

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25
9261027

11

28

12

29

13

1/2

14

2

15

3
164175

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10
23112412

25

13

26

14

27

15

28

16
THÁNG 3/18261
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/2
218319

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24
9251026

11

27

12

28

13

29

14

30

15

1/3
162173

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8
2392410

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15
30163117
THÁNG 4/18261
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/3

2

19

3

20

4

21

5

22
623724

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29
131/4142

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7
208219

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14
27152816

29

17

30

18
THÁNG 5/18261
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/4

2

20

3

21
422523

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28
11291230

13

1/5

14

2

15

3

16

4

17

5
186197

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12
25132614

27

15

28

16

29

17

30

18

31

19
THÁNG 6/18261
T2T3T4T5T6T7CN
120/5221

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26
827928

10

29

11

1/5N

12

2

13

3

14

4
155166

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11
22122313

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18
29193020
THÁNG 7/18261
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/5N

2

22

3

23

4

24

5

25
626727

8

28

9

29

10

1/6

11

2

12

3
134145

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10
20112112

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17
27182819

29

20

30

21

31

22
THÁNG 8/18261
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/6

2

24
325426

5

27

6

28

7

29

8

30

9

1/7
102113

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8
1791810

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15
24162517

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22
3123
THÁNG 9/18261
T2T3T4T5T6T7CN
124/7

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29
71/882

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7
148159

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14
21152216

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21
28222923

30

24
THÁNG 10/18261
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/8

2

26

3

27

4

28
529630

7

1/9

8

2

9

3

10

4

11

5
126137

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12
19132014

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19
26202721

28

22

29

23

30

24

31

25
THÁNG 11/18261
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/9
227328

4

29

5

1/10

6

2

7

3

8

4
95106

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11
16121713

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18
23192420

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25
3026
THÁNG 12/18261
T2T3T4T5T6T7CN
127/10

2

28

3

29

4

30

5

1/11

6

2
7384

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9
14101511

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16
21172218

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23
28242925

30

26

31

27

Lịch âm 18261: năm Tân Tỵ

Tên năm: Đông Tàng Chi Xà- Rắn ngủ đông
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Tốn Mộc
Mệnh năm: Bạch Lạp Kim- Vàng trong nến rắn