XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Canh Dần 18270

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 18270 1 Thứ Bảy
 
Tháng Mười Một (Đ)
26
Năm Kỷ Sửu
Tháng Bính Tý
Ngày Giáp Ngọ
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 18270
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/18270
T2T3T4T5T6T7CN
126/11227

3

28

4

29

5

30

6

1/12

7

2
8394

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9
15101611

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16
22172318

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23
29243025

31

26
THÁNG 2/18270
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/12

2

28

3

29

4

1/1
5263

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8
1291310

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15
19162017

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22
26232724

28

25
THÁNG 3/18270
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/1

2

27

3

28

4

29
53061/2

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6
127138

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13
19142015

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20
26212722

28

23

29

24

30

25

31

26
THÁNG 4/18270
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/2
228329

4

1/3

5

2

6

3

7

4

8

5
96107

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12
16131714

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19
23202421

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26
3027
THÁNG 5/18270
T2T3T4T5T6T7CN
128/3

2

29

3

30

4

1/4

5

2

6

3
7485

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10
14111512

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17
21182219

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24
28252926

30

27

31

28
THÁNG 6/18270
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/4

2

1/5

3

2
4354

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9
11101211

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16
18171918

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23
25242625

27

26

28

27

29

28

30

29
THÁNG 7/18270
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/6
2233

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8
991010

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15
16161717

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22
23232424

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29
3030311/7
THÁNG 8/18270
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/7

2

3

3

4

4

5

5

6
6778

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13
13141415

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20
20212122

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27
27282829

29

1/8

30

2

31

3
THÁNG 9/18270
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/8

2

5
3647

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12
10131114

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19
17201821

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26
24272528

26

29

27

30

28

1/9

29

2

30

3
THÁNG 10/18270
T2T3T4T5T6T7CN
14/925

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10
811912

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17
15181619

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24
22252326

24

27

25

28

26

29

27

1/10

28

2
293304

31

5
THÁNG 11/18270
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/10

2

7

3

8

4

9
510611

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16
12171318

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23
19242025

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30
261/11272

28

3

29

4

30

5
THÁNG 12/18270
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/11

2

7
3849

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14
10151116

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21
17221823

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28
24292530

26

1/12

27

2

28

3

29

4

30

5
316

Lịch âm 18270: năm Canh Dần

Tên năm: Xuất Sơn Chi Hổ- Hổ xuống núi
Cung mệnh nam: Cấn Thổ; Cung mệnh nữ: Đoài Kim
Mệnh năm: Tùng Bách Mộc- Cây tùng bách