Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Quý Hợi 183

181 182 184 185
  Mục lục:
Tháng 1 - 183 1 Thứ Ba
 
Tháng Mười Một (Đ)
20
Năm Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Tý
Ngày Nhâm Thân
Giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 183
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/183
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/11

2

21

3

22

4

23
524625

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30
121/12132

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7
198209

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14
26152716

28

17

29

18

30

19

31

20
THÁNG 2/183
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/12
222323

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28
929101/1

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6
167178

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13
23142415

25

16

26

17

27

18

28

19
THÁNG 3/183
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/1
221322

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27
9281029

11

1/2

12

2

13

3

14

4

15

5
166177

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12
23132414

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19
30203121
THÁNG 4/183
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/2

2

23

3

24

4

25

5

26
627728

8

29

9

30

10

1/3

11

2

12

3
134145

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10
20112112

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17
27182819

29

20

30

21
THÁNG 5/183
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/3

2

23

3

24
425526

6

27

7

28

8

29

9

1/4

10

2
113124

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9
18101911

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16
25172618

27

19

28

20

29

21

30

22

31

23
THÁNG 6/183
T2T3T4T5T6T7CN
124/4225

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30
81/592

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7
158169

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14
22152316

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21
29223023
THÁNG 7/183
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/5

2

25

3

26

4

27

5

28
62971/6

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6
137148

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13
20142115

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20
27212822

29

23

30

24

31

25
THÁNG 8/183
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/6

2

27
328429

5

30

6

1/7

7

2

8

3

9

4
105116

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11
17121813

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18
24192520

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25
3126
THÁNG 9/183
T2T3T4T5T6T7CN
127/7

2

28

3

29

4

30

5

1/8

6

2
7384

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9
14101511

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16
21172218

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23
28242925

30

26
THÁNG 10/183
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/8

2

28

3

29

4

1/9
5263

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8
1291310

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15
19162017

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22
26232724

28

25

29

26

30

27

31

28
THÁNG 11/183
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/9
23031/10

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6
97108

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13
16141715

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20
23212422

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27
3028
THÁNG 12/183
T2T3T4T5T6T7CN
129/10

2

30

3

1/11

4

2

5

3

6

4
7586

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11
14121513

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18
21192220

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25
28262927

30

28

31

29

Lịch âm 183: năm Quý Hợi

Tên năm: Lâm Hạ Chi Trư- Lợn trong rừng
Cung mệnh nam: Cấn Thổ; Cung mệnh nữ: Đoài Kim
Mệnh năm: Đại Hải Thủy- Nước đại dương