Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Đinh Tỵ 1857

1855 1856 1858 1859
  Mục lục:
Tháng 1 - 1857 1 Thứ Năm
 
Tháng Chạp (Đ)
6
Năm Bính Thìn
Tháng Tân Sửu
Ngày Kỷ Sửu
Giờ Giáp Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1857
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1857
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/12

2

7
3849

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14
10151116

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21
17221823

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28
24292530

26

1/1

27

2

28

3

29

4

30

5
316
THÁNG 2/1857
T2T3T4T5T6T7CN
17/1

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12
713814

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19
14201521

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26
21272228

23

29

24

1/2

25

2

26

3

27

4
285
THÁNG 3/1857
T2T3T4T5T6T7CN
16/2

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11
712813

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18
14191520

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25
21262227

23

28

24

29

25

30

26

1/3

27

2
283294

30

5

31

6
THÁNG 4/1857
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/3

2

8

3

9
410511

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16
11171218

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23
18241925

20

26

21

27

22

28

23

29

24

1/4
252263

27

4

28

5

29

6

30

7
THÁNG 5/1857
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/4
29310

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15
9161017

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22
16231724

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29
231/5242

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7
308319
THÁNG 6/1857
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/5

2

11

3

12

4

13

5

14
615716

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21
13221423

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28
20292130

22

1/5N

23

2

24

3

25

4

26

5
276287

29

8

30

9
THÁNG 7/1857
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/5N

2

11

3

12
413514

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19
11201221

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26
18271928

20

29

21

1/6

22

2

23

3

24

4
255266

27

7

28

8

29

9

30

10

31

11
THÁNG 8/1857
T2T3T4T5T6T7CN
112/6213

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18
819920

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25
15261627

17

28

18

29

19

1/7

20

2

21

3
224235

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10
29113012

31

13
THÁNG 9/1857
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/7

2

15

3

16

4

17
518619

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24
12251326

14

27

15

28

16

29

17

30

18

1/8
192203

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8
2692710

28

11

29

12

30

13
THÁNG 10/1857
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/8

2

15
316417

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22
10231124

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29
1730181/9

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6
247258

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13
3114
THÁNG 11/1857
T2T3T4T5T6T7CN
115/9

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20
721822

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27
14281529

16

1/10

17

2

18

3

19

4

20

5
216227

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12
28132914

30

15
THÁNG 12/1857
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/10

2

17

3

18

4

19
520621

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26
12271328

14

29

15

30

16

1/11

17

2

18

3
194205

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10
26112712

28

13

29

14

30

15

31

16

Lịch âm 1857: năm Đinh Tỵ

Tên năm: Đầm Nội Chi Xà- Rắn trong đầm
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Khảm Thủy
Mệnh năm: Sa Trung Thổ- Đất lẫn trong cát