Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Nhâm Thân 1872

1870 1871 1873 1874
  Mục lục:
Tháng 1 - 1872 1 Thứ Hai
 
Tháng Mười Một (T)
21
Năm Tân Mùi
Tháng Canh Tý
Ngày Đinh Mùi
Giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1872
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1872
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/11

2

22

3

23

4

24

5

25
626727

8

28

9

29

10

1/12

11

2

12

3
134145

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10
20112112

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17
27182819

29

20

30

21

31

22
THÁNG 2/1872
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/12

2

24
325426

5

27

6

28

7

29

8

30

9

1/1
102113

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8
1791810

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15
24162517

26

18

27

19

28

20

29

21
THÁNG 3/1872
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/1
223324

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29
91/2102

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7
168179

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14
23152416

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21
30223123
THÁNG 4/1872
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/2

2

25

3

26

4

27

5

28
629730

8

1/3

9

2

10

3

11

4

12

5
136147

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12
20132114

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19
27202821

29

22

30

23
THÁNG 5/1872
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/3

2

25

3

26
427528

6

29

7

1/4

8

2

9

3

10

4
115126

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11
18121913

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18
25192620

27

21

28

22

29

23

30

24

31

25
THÁNG 6/1872
T2T3T4T5T6T7CN
126/4227

3

28

4

29

5

30

6

1/5

7

2
8394

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9
15101611

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16
22172318

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23
29243025
THÁNG 7/1872
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/5

2

27

3

28

4

29

5

30
61/672

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7
138149

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14
20152116

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21
27222823

29

24

30

25

31

26
THÁNG 8/1872
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/6

2

28
32941/7

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6
107118

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13
17141815

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20
24212522

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27
3128
THÁNG 9/1872
T2T3T4T5T6T7CN
129/7

2

30

3

1/8

4

2

5

3

6

4
7586

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11
14121513

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18
21192220

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25
28262927

30

28
THÁNG 10/1872
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/8

2

1/9

3

2

4

3
5465

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10
12111312

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17
19182019

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24
26252726

28

27

29

28

30

29

31

30
THÁNG 11/1872
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/10
2233

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8
991010

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15
16161717

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22
23232424

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29
3030
THÁNG 12/1872
T2T3T4T5T6T7CN
11/11

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6
7788

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13
14141515

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20
21212222

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27
28282929

30

1/12

31

2

Lịch âm 1872: năm Nhâm Thân

Tên năm: Thanh Tú Chi Hầu- Khỉ thanh tú
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Khảm Thủy
Mệnh năm: Kiếm Phong Kim- Vàng đầu mũi kiếm