XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Tân Dậu 18781

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 18781 1 Thứ Năm
 
Tháng Chạp (T)
2
Năm Canh Thân
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Qúy Dậu
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 18781
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/18781
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/12

2

3
3445

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10
10111112

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17
17181819

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24
24252526

26

27

27

28

28

29

29

1/1

30

2
313
THÁNG 2/18781
T2T3T4T5T6T7CN
14/1

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9
710811

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16
14171518

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23
21242225

23

26

24

27

25

28

26

29

27

1/2
282
THÁNG 3/18781
T2T3T4T5T6T7CN
13/2

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8
79810

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15
14161517

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22
21232224

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29
2830291/3

30

2

31

3
THÁNG 4/18781
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/3

2

5

3

6
4758

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13
11141215

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20
18211922

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27
25282629

27

1/4

28

2

29

3

30

4
THÁNG 5/18781
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/4
2637

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12
9131014

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19
16201721

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26
23272428

25

29

26

1/5

27

2

28

3

29

4
305316
THÁNG 6/18781
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/5

2

8

3

9

4

10

5

11
612713

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18
13191420

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25
20262127

22

28

23

29

24

30

25

1/6

26

2
273284

29

5

30

6
THÁNG 7/18781
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/6

2

8

3

9
410511

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16
11171218

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23
18241925

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30
251/7262

27

3

28

4

29

5

30

6

31

7
THÁNG 8/18781
T2T3T4T5T6T7CN
18/729

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14
815916

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21
15221623

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28
2229231/8

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6
297308

31

9
THÁNG 9/18781
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/8

2

11

3

12

4

13
514615

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20
12211322

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27
19282029

21

30

22

1/9

23

2

24

3

25

4
265276

28

7

29

8

30

9
THÁNG 10/18781
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/9

2

11
312413

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18
10191120

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25
17261827

19

28

20

29

21

30

22

1/10

23

2
243254

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9
3110
THÁNG 11/18781
T2T3T4T5T6T7CN
111/10

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16
717818

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23
14241525

16

26

17

27

18

28

19

29

20

1/11
212223

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8
2892910

30

11
THÁNG 12/18781
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/11

2

13

3

14

4

15
516617

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22
12231324

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29
1930201/12

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6
267278

28

9

29

10

30

11

31

12

Lịch âm 18781: năm Tân Dậu

Tên năm: Long Tàng Chi Kê- Gà trong lồng
Cung mệnh nam: Tốn Mộc; Cung mệnh nữ: Khôn Thổ
Mệnh năm: Thạch Lựu Mộc- Cây thạch lựu