XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Mậu Thìn 18848

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 18848 1 Thứ Tư
 
Tháng Chạp (Đ)
23
Năm Đinh Mão
Tháng Qúy Sửu
Ngày Giáp Tý
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 18848
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/18848
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/12

2

24

3

25
426527

6

28

7

29

8

30

9

1/1

10

2
113124

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9
18101911

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16
25172618

27

19

28

20

29

21

30

22

31

23
THÁNG 2/18848
T2T3T4T5T6T7CN
124/1225

3

26

4

27

5

28

6

29

7

1/2
8293

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8
1591610

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15
22162317

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22
2923
THÁNG 3/18848
T2T3T4T5T6T7CN
124/2

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29
73081/2N

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6
147158

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13
21142215

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20
28212922

30

23

31

24
THÁNG 4/18848
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/2N

2

26

3

27
428529

6

30

7

1/3

8

2

9

3

10

4
115126

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11
18121913

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18
25192620

27

21

28

22

29

23

30

24
THÁNG 5/18848
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/3
226327

4

28

5

29

6

1/4

7

2

8

3
94105

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10
16111712

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17
23182419

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24
30253126
THÁNG 6/18848
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/4

2

28

3

29

4

30

5

1/5
6273

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8
1391410

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15
20162117

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22
27232824

29

25

30

26
THÁNG 7/18848
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/5

2

28

3

29
43051/6

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6
117128

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13
18141915

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20
25212622

27

23

28

24

29

25

30

26

31

27
THÁNG 8/18848
T2T3T4T5T6T7CN
128/6229

3

1/7

4

2

5

3

6

4

7

5
8697

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12
15131614

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19
22202321

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26
29273028

31

29
THÁNG 9/18848
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/8

2

2

3

3

4

4
5566

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11
12121313

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18
19192020

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25
26262727

28

28

29

29

30

30
THÁNG 10/18848
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/9

2

2
3344

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9
10101111

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16
17171818

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23
24242525

26

26

27

27

28

28

29

29

30

1/10
312
THÁNG 11/18848
T2T3T4T5T6T7CN
13/10

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8
79810

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15
14161517

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22
21232224

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29
2830291/11

30

2
THÁNG 12/18848
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/11

2

4

3

5

4

6
5768

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13
12141315

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20
19212022

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27
26282729

28

1/12

29

2

30

3

31

4

Lịch âm 18848: năm Mậu Thìn

Tên năm: Thanh Ôn Chi Long- Rồng trong sạch, ôn hoà
Cung mệnh nam: Càn Kim; Cung mệnh nữ: Ly Hỏa
Mệnh năm: Đại Lâm Mộc- Cây trong rừng lớn