XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Bính Tuất 18926

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 18926 1 Thứ Ba
 
Tháng Chạp (T)
14
Năm Ất Dậu
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Qúy Sửu
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 18926
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/18926
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/12

2

15

3

16

4

17
518619

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24
12251326

14

27

15

28

16

29

17

1/1

18

2
193204

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9
26102711

28

12

29

13

30

14

31

15
THÁNG 2/18926
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/1
217318

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23
9241025

11

26

12

27

13

28

14

29

15

30
161/2172

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7
238249

25

10

26

11

27

12

28

13
THÁNG 3/18926
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/2
215316

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21
9221023

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28
16291730

18

1/3

19

2

20

3

21

4

22

5
236247

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12
30133114
THÁNG 4/18926
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/3

2

16

3

17

4

18

5

19
620721

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26
13271428

15

29

16

1/4

17

2

18

3

19

4
205216

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11
27122813

29

14

30

15
THÁNG 5/18926
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/4

2

17

3

18
419520

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25
11261227

13

28

14

29

15

1/5

16

2

17

3
184195

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10
25112612

27

13

28

14

29

15

30

16

31

17
THÁNG 6/18926
T2T3T4T5T6T7CN
118/5219

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24
825926

10

27

11

28

12

29

13

30

14

1/6
152163

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8
2292310

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15
29163017
THÁNG 7/18926
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/6

2

19

3

20

4

21

5

22
623724

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29
131/7142

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7
208219

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14
27152816

29

17

30

18

31

19
THÁNG 8/18926
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/7

2

21
322423

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28
1029111/8

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6
177188

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13
24142515

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20
3121
THÁNG 9/18926
T2T3T4T5T6T7CN
122/8

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27
728829

9

30

10

1/9

11

2

12

3

13

4
145156

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11
21122213

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18
28192920

30

21
THÁNG 10/18926
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/9

2

23

3

24

4

25
526627

7

28

8

29

9

1/10

10

2

11

3
124135

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10
19112012

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17
26182719

28

20

29

21

30

22

31

23
THÁNG 11/18926
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/10
225326

4

27

5

28

6

29

7

30

8

1/11
92103

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8
1691710

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15
23162417

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22
3023
THÁNG 12/18926
T2T3T4T5T6T7CN
124/11

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29
73081/11N

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6
147158

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13
21142215

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20
28212922

30

23

31

24

Lịch âm 18926: năm Bính Tuất

Tên năm: Tự Miên Chi Cẩu- Chó đang ngủ
Cung mệnh nam: Càn Kim; Cung mệnh nữ: Ly Hỏa
Mệnh năm: Ốc Thượng Thổ- Đất trên nóc nhà