XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Nhâm Dần 19062

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 19062 1 Thứ Tư
 
Tháng Chạp (T)
17
Năm Tân Sửu
Tháng Tân Sửu
Ngày Bính Ngọ
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 19062
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/19062
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/12

2

18

3

19
420521

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26
11271228

13

29

14

1/1

15

2

16

3

17

4
185196

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11
25122613

27

14

28

15

29

16

30

17

31

18
THÁNG 2/19062
T2T3T4T5T6T7CN
119/1220

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25
826927

10

28

11

29

12

30

13

1/2

14

2
153164

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9
22102311

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16
THÁNG 3/19062
T2T3T4T5T6T7CN
117/2218

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23
824925

10

26

11

27

12

28

13

29

14

1/3
152163

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8
2292310

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15
29163017

31

18
THÁNG 4/19062
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/3

2

20

3

21

4

22
523624

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29
1230131/4

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6
197208

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13
26142715

28

16

29

17

30

18
THÁNG 5/19062
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/4

2

20
321422

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27
10281129

12

1/5

13

2

14

3

15

4

16

5
176187

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12
24132514

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19
3120
THÁNG 6/19062
T2T3T4T5T6T7CN
121/5

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26
727828

9

29

10

30

11

1/6

12

2

13

3
144155

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10
21112212

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17
28182919

30

20
THÁNG 7/19062
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/6

2

22

3

23

4

24
525626

7

27

8

28

9

29

10

30

11

1/7
122133

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8
1992010

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15
26162717

28

18

29

19

30

20

31

21
THÁNG 8/19062
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/7
223324

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29
91/8102

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7
168179

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14
23152416

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21
30223123
THÁNG 9/19062
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/8

2

25

3

26

4

27

5

28
629730

8

1/8N

9

2

10

3

11

4

12

5
136147

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12
20132114

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19
27202821

29

22

30

23
THÁNG 10/19062
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/8N

2

25

3

26
427528

6

29

7

1/9

8

2

9

3

10

4
115126

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11
18121913

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18
25192620

27

21

28

22

29

23

30

24

31

25
THÁNG 11/19062
T2T3T4T5T6T7CN
126/9227

3

28

4

29

5

30

6

1/10

7

2
8394

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9
15101611

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16
22172318

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23
29243025
THÁNG 12/19062
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/10

2

27

3

28

4

29

5

1/11
6273

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8
1391410

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15
20162117

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22
27232824

29

25

30

26

31

27

Lịch âm 19062: năm Nhâm Dần

Tên năm: Quá Lâm Chi Hổ- Hổ qua rừng
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Khảm Thủy
Mệnh năm: Kim Bạch Kim- Vàng pha bạch kim