XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Tân Dậu 19081

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 19081 1 Thứ Bảy
 
Tháng Chạp (T)
17
Năm Canh Thân
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Bính Tuất
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 19081
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/19081
T2T3T4T5T6T7CN
117/12218

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23
824925

10

26

11

27

12

28

13

29

14

1/1
152163

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8
2292310

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15
29163017

31

18
THÁNG 2/19081
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/1

2

20

3

21

4

22
523624

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29
121/2132

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7
198209

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14
26152716

28

17
THÁNG 3/19081
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/2

2

19

3

20

4

21
522623

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28
12291330

14

1/3

15

2

16

3

17

4

18

5
196207

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12
26132714

28

15

29

16

30

17

31

18
THÁNG 4/19081
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/3
220321

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26
9271028

11

29

12

1/4

13

2

14

3

15

4
165176

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11
23122413

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18
3019
THÁNG 5/19081
T2T3T4T5T6T7CN
120/4

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25
726827

9

28

10

29

11

30

12

1/5

13

2
143154

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9
21102211

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16
28172918

30

19

31

20
THÁNG 6/19081
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/5

2

22

3

23
424525

6

26

7

27

8

28

9

29

10

1/6
112123

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8
1891910

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15
25162617

27

18

28

19

29

20

30

21
THÁNG 7/19081
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/6
223324

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29
930101/7

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6
167178

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13
23142415

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20
30213122
THÁNG 8/19081
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/7

2

24

3

25

4

26

5

27
628729

8

30

9

1/8

10

2

11

3

12

4
135146

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11
20122113

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18
27192820

29

21

30

22

31

23
THÁNG 9/19081
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/8

2

25
326427

5

28

6

29

7

30

8

1/8N

9

2
103114

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9
17101811

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16
24172518

26

19

27

20

28

21

29

22

30

23
THÁNG 10/19081
T2T3T4T5T6T7CN
124/8N225

3

26

4

27

5

28

6

29

7

1/9
8293

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8
1591610

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15
22162317

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22
29233024

31

25
THÁNG 11/19081
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/9

2

27

3

28

4

29
53061/10

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6
127138

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13
19142015

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20
26212722

28

23

29

24

30

25
THÁNG 12/19081
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/10

2

27
328429

5

1/11

6

2

7

3

8

4

9

5
106117

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12
17131814

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19
24202521

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26
3127

Lịch âm 19081: năm Tân Dậu

Tên năm: Long Tàng Chi Kê- Gà trong lồng
Cung mệnh nam: Tốn Mộc; Cung mệnh nữ: Khôn Thổ
Mệnh năm: Thạch Lựu Mộc- Cây thạch lựu