XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Nhâm Tuất 19442

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 19442 1 Thứ Bảy
 
Tháng Chạp (Đ)
16
Năm Tân Dậu
Tháng Tân Sửu
Ngày Mậu Ngọ
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 19442
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/19442
T2T3T4T5T6T7CN
116/12217

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22
823924

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29
1530161/1

17

2

18

3

19

4

20

5

21

6
227238

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13
29143015

31

16
THÁNG 2/19442
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/1

2

18

3

19

4

20
521622

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27
12281329

14

1/2

15

2

16

3

17

4

18

5
196207

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12
26132714

28

15
THÁNG 3/19442
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/2

2

17

3

18

4

19
520621

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26
12271328

14

29

15

30

16

1/3

17

2

18

3
194205

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10
26112712

28

13

29

14

30

15

31

16
THÁNG 4/19442
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/3
218319

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24
9251026

11

27

12

28

13

29

14

30

15

1/4
162173

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8
2392410

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15
3016
THÁNG 5/19442
T2T3T4T5T6T7CN
117/4

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22
723824

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29
141/5152

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7
218229

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14
28152916

30

17

31

18
THÁNG 6/19442
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/5

2

20

3

21
422523

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28
11291230

13

1/6

14

2

15

3

16

4

17

5
186197

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12
25132614

27

15

28

16

29

17

30

18
THÁNG 7/19442
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/6
220321

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26
9271028

11

29

12

1/7

13

2

14

3

15

4
165176

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11
23122413

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18
30193120
THÁNG 8/19442
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/7

2

22

3

23

4

24

5

25
626727

8

28

9

29

10

30

11

1/8

12

2
133144

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9
20102111

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16
27172818

29

19

30

20

31

21
THÁNG 9/19442
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/8

2

23
324425

5

26

6

27

7

28

8

29

9

1/9
102113

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8
1791810

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15
24162517

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22
THÁNG 10/19442
T2T3T4T5T6T7CN
123/9224

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29
83091/10

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6
157168

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13
22142315

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20
29213022

31

23
THÁNG 11/19442
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/10

2

25

3

26

4

27
528629

7

1/10N

8

2

9

3

10

4

11

5
126137

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12
19132014

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19
26202721

28

22

29

23

30

24
THÁNG 12/19442
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/10N

2

26
327428

5

29

6

30

7

1/11

8

2

9

3
104115

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10
17111812

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17
24182519

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24
3125

Lịch âm 19442: năm Nhâm Tuất

Tên năm: Cố Gia Chi Khuyển- Chó về nhà
Cung mệnh nam: Chấn Mộc; Cung mệnh nữ: Chấn Mộc
Mệnh năm: Đại Hải Thủy- Nước đại dương