XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Kỷ Sửu 19649

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 19649 1 Thứ Sáu
 
Tháng Chạp (T)
23
Năm Mậu Tý
Tháng Ất Sửu
Ngày Giáp Tý
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 19649
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/19649
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/12
224325

4

26

5

27

6

28

7

29

8

1/1
92103

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8
1691710

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15
23162417

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22
30233124
THÁNG 2/19649
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/1

2

26

3

27

4

28

5

29
63071/2

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6
137148

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13
20142115

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20
27212822
THÁNG 3/19649
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/2

2

24

3

25

4

26

5

27
628729

8

1/2N

9

2

10

3

11

4

12

5
136147

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12
20132114

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19
27202821

29

22

30

23

31

24
THÁNG 4/19649
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/2N

2

26
327428

5

29

6

1/3

7

2

8

3

9

4
105116

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11
17121813

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18
24192520

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25
THÁNG 5/19649
T2T3T4T5T6T7CN
126/3227

3

28

4

29

5

30

6

1/4

7

2
8394

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9
15101611

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16
22172318

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23
29243025

31

26
THÁNG 6/19649
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/4

2

28

3

29

4

1/5
5263

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8
1291310

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15
19162017

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22
26232724

28

25

29

26

30

27
THÁNG 7/19649
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/5

2

29
33041/6

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6
107118

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13
17141815

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20
24212522

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27
3128
THÁNG 8/19649
T2T3T4T5T6T7CN
129/6

2

1/7

3

2

4

3

5

4

6

5
7687

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12
14131514

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19
21202221

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26
28272928

30

29

31

30
THÁNG 9/19649
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/8

2

2

3

3
4455

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10
11111212

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17
18181919

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24
25252626

27

27

28

28

29

29

30

30
THÁNG 10/19649
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/9
2233

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8
991010

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15
16161717

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22
23232424

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29
3030311/10
THÁNG 11/19649
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/10

2

3

3

4

4

5

5

6
6778

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13
13141415

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20
20212122

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27
27282829

29

1/11

30

2
THÁNG 12/19649
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/11

2

4

3

5
4657

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12
11131214

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19
18201921

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26
25272628

27

29

28

30

29

1/12

30

2

31

3

Lịch âm 19649: năm Kỷ Sửu

Tên năm: Lâm Nội Chi Ngưu- Trâu trong chuồng
Cung mệnh nam: Ly Hỏa; Cung mệnh nữ: Càn Kim
Mệnh năm: Tích Lịch Hỏa- Lửa sấm sét