XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Kỷ Hợi 19719

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 19719 1 Chủ Nhật
 
Tháng Chạp (Đ)
16
Năm Mậu Tuất
Tháng Ất Sửu
Ngày Canh Ngọ
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 19719
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/19719
T2T3T4T5T6T7CN
116/12

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21
722823

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28
14291530

16

1/1

17

2

18

3

19

4

20

5
216227

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12
28132914

30

15

31

16
THÁNG 2/19719
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/1

2

18

3

19
420521

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26
11271228

13

29

14

1/2

15

2

16

3

17

4
185196

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11
25122613

27

14

28

15
THÁNG 3/19719
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/2

2

17

3

18
419520

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25
11261227

13

28

14

29

15

1/3

16

2

17

3
184195

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10
25112612

27

13

28

14

29

15

30

16

31

17
THÁNG 4/19719
T2T3T4T5T6T7CN
118/3219

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24
825926

10

27

11

28

12

29

13

30

14

1/4
152163

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8
2292310

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15
29163017
THÁNG 5/19719
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/4

2

19

3

20

4

21

5

22
623724

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29
131/5142

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7
208219

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14
27152816

29

17

30

18

31

19
THÁNG 6/19719
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/5

2

21
322423

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28
10291130

12

1/6

13

2

14

3

15

4

16

5
176187

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12
24132514

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19
THÁNG 7/19719
T2T3T4T5T6T7CN
120/6221

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26
827928

10

29

11

30

12

1/7

13

2

14

3
154165

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10
22112312

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17
29183019

31

20
THÁNG 8/19719
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/7

2

22

3

23

4

24
525626

7

27

8

28

9

29

10

1/8

11

2
123134

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9
19102011

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16
26172718

28

19

29

20

30

21

31

22
THÁNG 9/19719
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/8
224325

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30
91/9102

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7
168179

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14
23152416

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21
3022
THÁNG 10/19719
T2T3T4T5T6T7CN
123/9

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28
729830

9

1/10

10

2

11

3

12

4

13

5
146157

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12
21132214

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19
28202921

30

22

31

23
THÁNG 11/19719
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/10

2

25

3

26
427528

6

29

7

1/11

8

2

9

3

10

4
115126

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11
18121913

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18
25192620

27

21

28

22

29

23

30

24
THÁNG 12/19719
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/11
226327

4

28

5

29

6

30

7

1/11N

8

2
93104

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9
16101711

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16
23172418

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23
30243125

Lịch âm 19719: năm Kỷ Hợi

Tên năm: Đạo Viện Chi Trư- Lợn trong tu viện
Cung mệnh nam: Cấn Thổ; Cung mệnh nữ: Đoài Kim
Mệnh năm: Bình Địa Mộc- Cây ở đồng bằng