Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Mậu Dần 198

196 197 199 200
  Mục lục:
Tháng 1 - 198 1 Chủ Nhật
 
Tháng Chạp (Đ)
7
Năm Đinh Sửu
Tháng Qúy Sửu
Ngày Tân Mão
Giờ Mậu Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 198
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/198
T2T3T4T5T6T7CN
17/12

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12
713814

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19
14201521

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26
21272228

23

29

24

30

25

1/1

26

2

27

3
284295

30

6

31

7
THÁNG 2/198
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/1

2

9

3

10
411512

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17
11181219

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24
18251926

20

27

21

28

22

29

23

1/2

24

2
253264

27

5

28

6
THÁNG 3/198
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/2

2

8

3

9
410511

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16
11171218

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23
18241925

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30
251/3262

27

3

28

4

29

5

30

6

31

7
THÁNG 4/198
T2T3T4T5T6T7CN
18/329

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14
815916

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21
15221623

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28
22292330

24

1/3N

25

2

26

3

27

4

28

5
296307
THÁNG 5/198
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/3N

2

9

3

10

4

11

5

12
613714

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19
13201421

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26
20272128

22

29

23

1/4

24

2

25

3

26

4
275286

29

7

30

8

31

9
THÁNG 6/198
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/4

2

11
312413

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18
10191120

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25
17261827

19

28

20

29

21

30

22

1/5

23

2
243254

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9
THÁNG 7/198
T2T3T4T5T6T7CN
110/5211

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16
817918

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23
15241625

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30
221/6232

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7
298309

31

10
THÁNG 8/198
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/6

2

12

3

13

4

14
515616

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21
12221323

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28
1929201/7

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6
267278

28

9

29

10

30

11

31

12
THÁNG 9/198
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/7
214315

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20
9211022

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27
16281729

18

1/8

19

2

20

3

21

4

22

5
236247

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12
3013
THÁNG 10/198
T2T3T4T5T6T7CN
114/8

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19
720821

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26
14271528

16

29

17

30

18

1/9

19

2

20

3
214225

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10
28112912

30

13

31

14
THÁNG 11/198
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/9

2

16

3

17
418519

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24
11251226

13

27

14

28

15

29

16

1/10

17

2
183194

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9
25102611

27

12

28

13

29

14

30

15
THÁNG 12/198
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/10
217318

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23
9241025

11

26

12

27

13

28

14

29

15

30
161/11172

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7
238249

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14
30153116

Lịch âm 198: năm Mậu Dần

Tên năm: Quá Sơn Chi Hổ- Hổ qua rừng
Cung mệnh nam: Cấn Thổ; Cung mệnh nữ: Đoài Kim
Mệnh năm: Thành Đầu Thổ- Đất trên thành