Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Canh Thìn 200

198 199 201 202
Tháng 1 - 200 1 Thứ Ba
 
Tháng Mười Một (Đ)
28
Năm Kỷ Mão
Tháng Bính Tý
Ngày Tân Sửu
Giờ Mậu Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 200
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/200
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/11

2

29

3

30

4

1/12
5263

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8
1291310

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15
19162017

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22
26232724

28

25

29

26

30

27

31

28
THÁNG 2/200
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/12
21/132

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7
98109

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14
16151716

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21
23222423

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28
THÁNG 3/200
T2T3T4T5T6T7CN
129/1230

3

1/2

4

2

5

3

6

4

7

5
8697

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12
15131614

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19
22202321

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26
29273028

31

29
THÁNG 4/200
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/3

2

2

3

3

4

4
5566

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11
12121313

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18
19192020

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25
26262727

28

28

29

29

30

30
THÁNG 5/200
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/4

2

2
3344

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9
10101111

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16
17171818

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23
24242525

26

26

27

27

28

28

29

29

30

1/5
312
THÁNG 6/200
T2T3T4T5T6T7CN
13/5

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8
79810

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15
14161517

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22
21232224

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29
2830291/6

30

2
THÁNG 7/200
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/6

2

4

3

5

4

6
5768

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13
12141315

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20
19212022

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27
26282729

28

1/7

29

2

30

3

31

4
THÁNG 8/200
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/7
2637

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12
9131014

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19
16201721

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26
23272428

25

29

26

30

27

1/8

28

2

29

3
304315
THÁNG 9/200
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/8

2

7

3

8

4

9

5

10
611712

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17
13181419

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24
20252126

22

27

23

28

24

29

25

30

26

1/9
272283

29

4

30

5
THÁNG 10/200
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/9

2

7

3

8
49510

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15
11161217

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22
18231924

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29
251/10262

27

3

28

4

29

5

30

6

31

7
THÁNG 11/200
T2T3T4T5T6T7CN
18/1029

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14
815916

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21
15221623

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28
22292330

24

1/11

25

2

26

3

27

4

28

5
296307
THÁNG 12/200
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/11

2

9

3

10

4

11

5

12
613714

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19
13201421

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26
20272128

22

29

23

30

24

1/12

25

2

26

3
274285

29

6

30

7

31

8

Lịch vạn niên phong thủy năm 200: năm Canh Thìn

Tên năm: Thứ Tính Chi Long- Rồng khoan dung
Cung mệnh nam: Càn Kim; Cung mệnh nữ: Ly Hỏa
Mệnh năm: Bạch Lạp Kim- Vàng trong nến rắn