XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Quý Mão 20083

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 20083 1 Thứ Sáu
 
Tháng Chạp (T)
18
Năm Nhâm Dần
Tháng Qúy Sửu
Ngày Kỷ Mùi
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 20083
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/20083
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/12
219320

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25
9261027

11

28

12

29

13

1/1

14

2

15

3
164175

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10
23112412

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17
30183119
THÁNG 2/20083
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/1

2

21

3

22

4

23

5

24
625726

8

27

9

28

10

29

11

30

12

1/2
132143

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8
2092110

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15
27162817
THÁNG 3/20083
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/2

2

19

3

20

4

21

5

22
623724

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29
131/3142

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7
208219

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14
27152816

29

17

30

18

31

19
THÁNG 4/20083
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/3

2

21
322423

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28
1029111/4

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6
177188

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13
24142515

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20
THÁNG 5/20083
T2T3T4T5T6T7CN
121/4222

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27
828929

10

30

11

1/5

12

2

13

3

14

4
155166

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11
22122313

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18
29193020

31

21
THÁNG 6/20083
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/5

2

23

3

24

4

25
526627

7

28

8

29

9

1/6

10

2

11

3
124135

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10
19112012

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17
26182719

28

20

29

21

30

22
THÁNG 7/20083
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/6

2

24
325426

5

27

6

28

7

29

8

30

9

1/7
102113

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8
1791810

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15
24162517

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22
3123
THÁNG 8/20083
T2T3T4T5T6T7CN
124/7

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29
71/7N82

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7
148159

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14
21152216

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21
28222923

30

24

31

25
THÁNG 9/20083
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/7N

2

27

3

28
429530

6

1/8

7

2

8

3

9

4

10

5
116127

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12
18131914

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19
25202621

27

22

28

23

29

24

30

25
THÁNG 10/20083
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/8
227328

4

29

5

30

6

1/9

7

2

8

3
94105

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10
16111712

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17
23182419

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24
30253126
THÁNG 11/20083
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/9

2

28

3

29

4

30

5

1/10
6273

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8
1391410

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15
20162117

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22
27232824

29

25

30

26
THÁNG 12/20083
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/10

2

28

3

29
41/1152

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7
118129

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14
18151916

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21
25222623

27

24

28

25

29

26

30

27

31

28

Lịch âm 20083: năm Quý Mão

Tên năm: Quá Lâm Chi Mão- Mèo qua rừng
Cung mệnh nam: Tốn Mộc; Cung mệnh nữ: Khôn Thổ
Mệnh năm: Kim Bạch Kim- Vàng pha bạch kim