XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Tân Sửu 20201

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 20201 1 Thứ Năm
 
Tháng Chạp (Đ)
2
Năm Canh Tý
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Đinh Sửu
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 20201
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/20201
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/12

2

3
3445

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10
10111112

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17
17181819

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24
24252526

26

27

27

28

28

29

29

30

30

1/1
312
THÁNG 2/20201
T2T3T4T5T6T7CN
13/1

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8
79810

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15
14161517

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22
21232224

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29
2830
THÁNG 3/20201
T2T3T4T5T6T7CN
11/2

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6
7788

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13
14141515

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20
21212222

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27
28282929

30

1/3

31

2
THÁNG 4/20201
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/3

2

4

3

5
4657

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12
11131214

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19
18201921

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26
25272628

27

29

28

1/4

29

2

30

3
THÁNG 5/20201
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/4
2536

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11
9121013

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18
16191720

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25
23262427

25

28

26

29

27

30

28

1/5

29

2
303314
THÁNG 6/20201
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/5

2

6

3

7

4

8

5

9
610711

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16
13171418

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23
20242125

22

26

23

27

24

28

25

29

26

1/6
272283

29

4

30

5
THÁNG 7/20201
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/6

2

7

3

8
49510

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15
11161217

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22
18231924

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29
251/7262

27

3

28

4

29

5

30

6

31

7
THÁNG 8/20201
T2T3T4T5T6T7CN
18/729

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14
815916

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21
15221623

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28
22292330

24

1/8

25

2

26

3

27

4

28

5
296307

31

8
THÁNG 9/20201
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/8

2

10

3

11

4

12
513614

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19
12201321

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26
19272028

21

29

22

1/9

23

2

24

3

25

4
265276

28

7

29

8

30

9
THÁNG 10/20201
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/9

2

11
312413

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18
10191120

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25
17261827

19

28

20

29

21

30

22

1/10

23

2
243254

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9
3110
THÁNG 11/20201
T2T3T4T5T6T7CN
111/10

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16
717818

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23
14241525

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30
211/11222

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7
288299

30

10
THÁNG 12/20201
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/11

2

12

3

13

4

14
515616

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21
12221323

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28
1929201/12

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6
267278

28

9

29

10

30

11

31

12

Lịch âm 20201: năm Tân Sửu

Tên năm: Lộ Đồ Chi Ngưu- Trâu trên đường
Cung mệnh nam: Càn Kim; Cung mệnh nữ: Ly Hỏa
Mệnh năm: Bích Thượng Thổ- Đất trên vách