XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Kỷ Mão 20239

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 20239 1 Thứ Ba
 
Tháng Chạp (Đ)
2
Năm Mậu Dần
Tháng Ất Sửu
Ngày Bính Thân
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 20239
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/20239
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/12

2

3

3

4

4

5
5667

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12
12131314

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19
19202021

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26
26272728

28

29

29

30

30

1/1

31

2
THÁNG 2/20239
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/1
2435

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10
9111012

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17
16181719

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24
23252426

25

27

26

28

27

29

28

1/2
THÁNG 3/20239
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/2
2334

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9
9101011

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16
16171718

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23
23242425

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30
301/3312
THÁNG 4/20239
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/3

2

4

3

5

4

6

5

7
6879

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14
13151416

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21
20222123

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28
27292830

29

1/4

30

2
THÁNG 5/20239
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/4

2

4

3

5
4657

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12
11131214

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19
18201921

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26
25272628

27

29

28

1/5

29

2

30

3

31

4
THÁNG 6/20239
T2T3T4T5T6T7CN
15/526

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11
812913

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18
15191620

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25
22262327

24

28

25

29

26

30

27

1/6

28

2
293304
THÁNG 7/20239
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/6

2

6

3

7

4

8

5

9
610711

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16
13171418

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23
20242125

22

26

23

27

24

28

25

29

26

1/7
272283

29

4

30

5

31

6
THÁNG 8/20239
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/7

2

8
39410

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15
10161117

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22
17231824

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29
2430251/8

26

2

27

3

28

4

29

5

30

6
317
THÁNG 9/20239
T2T3T4T5T6T7CN
18/8

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13
714815

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20
14211522

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27
21282229

23

1/9

24

2

25

3

26

4

27

5
286297

30

8
THÁNG 10/20239
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/9

2

10

3

11

4

12
513614

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19
12201321

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26
19272028

21

29

22

30

23

1/10

24

2

25

3
264275

28

6

29

7

30

8

31

9
THÁNG 11/20239
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/10
211312

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17
9181019

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24
16251726

18

27

19

28

20

29

21

1/11

22

2
233244

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9
3010
THÁNG 12/20239
T2T3T4T5T6T7CN
111/11

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16
717818

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23
14241525

16

26

17

27

18

28

19

29

20

1/12
212223

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8
2892910

30

11

31

12

Lịch âm 20239: năm Kỷ Mão

Tên năm: Sơn Lâm Chi Mão- Mèo ở rừng
Cung mệnh nam: Tốn Mộc; Cung mệnh nữ: Khôn Thổ
Mệnh năm: Thành Đầu Thổ- Đất trên thành