XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Bính Thân 20256

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 20256 1 Thứ Ba
 
Tháng Chạp (T)
9
Năm Ất Mùi
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Ất Sửu
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 20256
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/20256
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/12

2

10

3

11

4

12
513614

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19
12201321

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26
19272028

21

29

22

1/1

23

2

24

3

25

4
265276

28

7

29

8

30

9

31

10
THÁNG 2/20256
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/1
212313

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18
9191020

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25
16261727

18

28

19

29

20

30

21

1/2

22

2
233244

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9
THÁNG 3/20256
T2T3T4T5T6T7CN
110/2211

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16
817918

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23
15241625

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30
221/3232

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7
298309

31

10
THÁNG 4/20256
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/3

2

12

3

13

4

14
515616

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21
12221323

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28
1929201/4

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6
267278

28

9

29

10

30

11
THÁNG 5/20256
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/4

2

13
314415

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20
10211122

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27
17281829

19

30

20

1/5

21

2

22

3

23

4
245256

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11
3112
THÁNG 6/20256
T2T3T4T5T6T7CN
113/5

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18
719820

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25
14261527

16

28

17

29

18

1/6

19

2

20

3
214225

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10
28112912

30

13
THÁNG 7/20256
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/6

2

15

3

16

4

17
518619

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24
12251326

14

27

15

28

16

29

17

30

18

1/7
192203

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8
2692710

28

11

29

12

30

13

31

14
THÁNG 8/20256
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/7
216317

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22
9231024

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29
161/8172

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7
238249

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14
30153116
THÁNG 9/20256
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/8

2

18

3

19

4

20

5

21
622723

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28
1329141/9

15

2

16

3

17

4

18

5

19

6
207218

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13
27142815

29

16

30

17
THÁNG 10/20256
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/9

2

19

3

20
421522

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27
11281229

13

30

14

1/10

15

2

16

3

17

4
185196

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11
25122613

27

14

28

15

29

16

30

17

31

18
THÁNG 11/20256
T2T3T4T5T6T7CN
119/10220

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25
826927

10

28

11

29

12

1/11

13

2

14

3
154165

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10
22112312

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17
29183019
THÁNG 12/20256
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/11

2

21

3

22

4

23

5

24
625726

8

27

9

28

10

29

11

30

12

1/12
132143

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8
2092110

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15
27162817

29

18

30

19

31

20

Lịch âm 20256: năm Bính Thân

Tên năm: Sơn Thượng Chi Hầu- Khỉ trên núi
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Tốn Mộc
Mệnh năm: Sơn Hạ Hỏa- Lửa dưới chân núi