XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Mậu Thân 20268

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 20268 1 Thứ Tư
 
Tháng Chạp (Đ)
22
Năm Đinh Mùi
Tháng Qúy Sửu
Ngày Mậu Thìn
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 20268
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/20268
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/12

2

23

3

24
425526

6

27

7

28

8

29

9

30

10

1/1
112123

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8
1891910

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15
25162617

27

18

28

19

29

20

30

21

31

22
THÁNG 2/20268
T2T3T4T5T6T7CN
123/1224

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29
81/292

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7
158169

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14
22152316

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21
2922
THÁNG 3/20268
T2T3T4T5T6T7CN
123/2

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28
729830

9

1/3

10

2

11

3

12

4

13

5
146157

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12
21132214

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19
28202921

30

22

31

23
THÁNG 4/20268
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/3

2

25

3

26
427528

6

29

7

1/4

8

2

9

3

10

4
115126

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11
18121913

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18
25192620

27

21

28

22

29

23

30

24
THÁNG 5/20268
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/4
226327

4

28

5

29

6

30

7

1/4N

8

2
93104

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9
16101711

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16
23172418

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23
30243125
THÁNG 6/20268
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/4N

2

27

3

28

4

29

5

1/5
6273

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8
1391410

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15
20162117

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22
27232824

29

25

30

26
THÁNG 7/20268
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/5

2

28

3

29
43051/6

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6
117128

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13
18141915

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20
25212622

27

23

28

24

29

25

30

26

31

27
THÁNG 8/20268
T2T3T4T5T6T7CN
128/6229

3

30

4

1/7

5

2

6

3

7

4
8596

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11
15121613

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18
22192320

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25
29263027

31

28
THÁNG 9/20268
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/7

2

1/8

3

2

4

3
5465

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10
12111312

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17
19182019

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24
26252726

28

27

29

28

30

29
THÁNG 10/20268
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/8

2

1/9
3243

5

4

6

5

7

6

8

7

9

8
1091110

12

11

13

12

14

13

15

14

16

15
17161817

19

18

20

19

21

20

22

21

23

22
24232524

26

25

27

26

28

27

29

28

30

29
3130
THÁNG 11/20268
T2T3T4T5T6T7CN
11/10

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6
7788

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13
14141515

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20
21212222

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27
28282929

30

1/11
THÁNG 12/20268
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/11

2

3

3

4

4

5
5667

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12
12131314

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19
19202021

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26
26272728

28

29

29

1/12

30

2

31

3

Lịch âm 20268: năm Mậu Thân

Tên năm: Độc Lập Chi Hầu- Khỉ độc thân
Cung mệnh nam: Cấn Thổ; Cung mệnh nữ: Đoài Kim
Mệnh năm: Đại Dịch Thổ- Đất thuộc 1 khu lớn