XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Giáp Tý 20284

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 20284 1 Thứ Ba
 
Tháng Chạp (Đ)
19
Năm Quý Hợi
Tháng Ất Sửu
Ngày Nhâm Thìn
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 20284
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/20284
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/12

2

20

3

21

4

22
523624

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29
1230131/1

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6
197208

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13
26142715

28

16

29

17

30

18

31

19
THÁNG 2/20284
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/1
221322

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27
9281029

11

1/2

12

2

13

3

14

4

15

5
166177

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12
23132414

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19
THÁNG 3/20284
T2T3T4T5T6T7CN
120/2221

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26
827928

10

29

11

30

12

1/3

13

2

14

3
154165

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10
22112312

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17
29183019

31

20
THÁNG 4/20284
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/3

2

22

3

23

4

24
525626

7

27

8

28

9

29

10

1/4

11

2
123134

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9
19102011

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16
26172718

28

19

29

20

30

21
THÁNG 5/20284
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/4

2

23
324425

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30
101/5112

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7
178189

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14
24152516

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21
3122
THÁNG 6/20284
T2T3T4T5T6T7CN
123/5

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28
729830

9

1/6

10

2

11

3

12

4

13

5
146157

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12
21132214

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19
28202921

30

22
THÁNG 7/20284
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/6

2

24

3

25

4

26
527628

7

29

8

1/7

9

2

10

3

11

4
125136

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11
19122013

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18
26192720

28

21

29

22

30

23

31

24
THÁNG 8/20284
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/7
226327

4

28

5

29

6

30

7

1/7N

8

2
93104

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9
16101711

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16
23172418

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23
30243125
THÁNG 9/20284
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/7N

2

27

3

28

4

29

5

1/8
6273

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8
1391410

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15
20162117

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22
27232824

29

25

30

26
THÁNG 10/20284
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/8

2

28

3

29
43051/9

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6
117128

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13
18141915

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20
25212622

27

23

28

24

29

25

30

26

31

27
THÁNG 11/20284
T2T3T4T5T6T7CN
128/9229

3

1/10

4

2

5

3

6

4

7

5
8697

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12
15131614

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19
22202321

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26
29273028
THÁNG 12/20284
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/10

2

30

3

1/11

4

2

5

3
6475

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10
13111412

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17
20182119

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24
27252826

29

27

30

28

31

29

Lịch âm 20284: năm Giáp Tý

Tên năm: Ốc Thượng Chi Thử- Chuột ở nóc nhà
Cung mệnh nam: Khảm Thủy; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Hải Trung Kim- Vàng dưới biển