XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Ất Hợi 20295

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 20295 1 Thứ Ba
 
Tháng Chạp (T)
20
Năm Giáp Tuất
Tháng Đinh Sửu
Ngày Canh Dần
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 20295
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/20295
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/12

2

21

3

22

4

23
524625

7

26

8

27

9

28

10

29

11

1/1
122133

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8
1992010

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15
26162717

28

18

29

19

30

20

31

21
THÁNG 2/20295
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/1
223324

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29
91/2102

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7
168179

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14
23152416

25

17

26

18

27

19

28

20
THÁNG 3/20295
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/2
222323

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28
9291030

11

1/3

12

2

13

3

14

4

15

5
166177

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12
23132414

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19
30203121
THÁNG 4/20295
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/3

2

23

3

24

4

25

5

26
627728

8

29

9

1/4

10

2

11

3

12

4
135146

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11
20122113

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18
27192820

29

21

30

22
THÁNG 5/20295
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/4

2

24

3

25
426527

6

28

7

29

8

30

9

1/5

10

2
113124

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9
18101911

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16
25172618

27

19

28

20

29

21

30

22

31

23
THÁNG 6/20295
T2T3T4T5T6T7CN
124/5225

3

26

4

27

5

28

6

29

7

1/5N
8293

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8
1591610

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15
22162317

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22
29233024
THÁNG 7/20295
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/5N

2

26

3

27

4

28

5

29
63071/6

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6
137148

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13
20142115

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20
27212822

29

23

30

24

31

25
THÁNG 8/20295
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/6

2

27
328429

5

30

6

1/7

7

2

8

3

9

4
105116

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11
17121813

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18
24192520

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25
3126
THÁNG 9/20295
T2T3T4T5T6T7CN
127/7

2

28

3

29

4

1/8

5

2

6

3
7485

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10
14111512

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17
21182219

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24
28252926

30

27
THÁNG 10/20295
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/8

2

29

3

30

4

1/9
5263

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8
1291310

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15
19162017

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22
26232724

28

25

29

26

30

27

31

28
THÁNG 11/20295
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/9
23031/10

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6
97108

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13
16141715

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20
23212422

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27
3028
THÁNG 12/20295
T2T3T4T5T6T7CN
129/10

2

1/11

3

2

4

3

5

4

6

5
7687

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12
14131514

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19
21202221

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26
28272928

30

29

31

30

Lịch âm 20295: năm Ất Hợi

Tên năm: Quá Vãng Chi Trư- Lợn hay đi
Cung mệnh nam: Cấn Thổ; Cung mệnh nữ: Đoài Kim
Mệnh năm: Sơn Đầu Hỏa- Lửa trên núi