XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Tân Tỵ 20361

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 20361 1 Chủ Nhật
 
Tháng Mười Một (Đ)
30
Năm Canh Thìn
Tháng Mậu Tý
Ngày Bính Tý
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 20361
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/20361
T2T3T4T5T6T7CN
130/11

2

1/12

3

2

4

3

5

4

6

5
7687

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12
14131514

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19
21202221

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26
28272928

30

29

31

30
THÁNG 2/20361
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/1

2

2

3

3
4455

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10
11111212

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17
18181919

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24
25252626

27

27

28

28
THÁNG 3/20361
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/1

2

1/2

3

2
4354

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9
11101211

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16
18171918

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23
25242625

27

26

28

27

29

28

30

29

31

30
THÁNG 4/20361
T2T3T4T5T6T7CN
11/322

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7
8899

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14
15151616

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21
22222323

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28
2929301/4
THÁNG 5/20361
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/4

2

3

3

4

4

5

5

6
6778

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13
13141415

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20
20212122

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27
27282829

29

30

30

1/5

31

2
THÁNG 6/20361
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/5

2

4
3546

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11
10121113

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18
17191820

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25
24262527

26

28

27

29

28

1/6

29

2

30

3
THÁNG 7/20361
T2T3T4T5T6T7CN
14/625

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10
811912

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17
15181619

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24
22252326

24

27

25

28

26

29

27

30

28

1/7
292303

31

4
THÁNG 8/20361
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/7

2

6

3

7

4

8
59610

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15
12161317

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22
19232024

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29
261/8272

28

3

29

4

30

5

31

6
THÁNG 9/20361
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/8
2839

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14
9151016

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21
16221723

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28
2329241/9

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6
307
THÁNG 10/20361
T2T3T4T5T6T7CN
18/9

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13
714815

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20
14211522

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27
21282229

23

30

24

1/10

25

2

26

3

27

4
285296

30

7

31

8
THÁNG 11/20361
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/10

2

10

3

11
412513

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18
11191220

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25
18261927

20

28

21

29

22

1/11

23

2

24

3
254265

27

6

28

7

29

8

30

9
THÁNG 12/20361
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/11
211312

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17
9181019

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24
16251726

18

27

19

28

20

29

21

30

22

1/12
232243

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8
3093110

Lịch âm 20361: năm Tân Tỵ

Tên năm: Đông Tàng Chi Xà- Rắn ngủ đông
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Tốn Mộc
Mệnh năm: Bạch Lạp Kim- Vàng trong nến rắn