XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Tân Tỵ 20421

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 20421 1 Thứ Sáu
 
Tháng Chạp (Đ)
3
Năm Canh Thìn
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Tân Mão
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 20421
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/20421
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/12
2435

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10
9111012

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17
16181719

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24
23252426

25

27

26

28

27

29

28

30

29

1/1
302313
THÁNG 2/20421
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/1

2

5

3

6

4

7

5

8
69710

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15
13161417

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22
20232124

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29
271/2282
THÁNG 3/20421
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/2

2

4

3

5

4

6

5

7
6879

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14
13151416

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21
20222123

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28
2729281/3

29

2

30

3

31

4
THÁNG 4/20421
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/3

2

6
3748

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13
10141115

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20
17211822

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27
24282529

26

30

27

1/4

28

2

29

3

30

4
THÁNG 5/20421
T2T3T4T5T6T7CN
15/426

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11
812913

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18
15191620

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25
22262327

24

28

25

29

26

1/5

27

2

28

3
294305

31

6
THÁNG 6/20421
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/5

2

8

3

9

4

10
511612

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17
12181319

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24
19252026

21

27

22

28

23

29

24

1/6

25

2
263274

28

5

29

6

30

7
THÁNG 7/20421
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/6

2

9
310411

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16
10171118

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23
17241825

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30
241/7252

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7
318
THÁNG 8/20421
T2T3T4T5T6T7CN
19/7

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14
715816

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21
14221523

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28
2129221/8

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6
287298

30

9

31

10
THÁNG 9/20421
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/8

2

12

3

13
414515

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20
11211222

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27
18281929

20

30

21

1/9

22

2

23

3

24

4
255266

27

7

28

8

29

9

30

10
THÁNG 10/20421
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/9
212313

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18
9191020

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25
16261727

18

28

19

29

20

30

21

1/10

22

2
233244

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9
30103111
THÁNG 11/20421
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/10

2

13

3

14

4

15

5

16
617718

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23
13241425

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30
201/11212

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7
278289

29

10

30

11
THÁNG 12/20421
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/11

2

13

3

14
415516

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21
11221223

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28
1829191/12

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6
257268

27

9

28

10

29

11

30

12

31

13

Lịch âm 20421: năm Tân Tỵ

Tên năm: Đông Tàng Chi Xà- Rắn ngủ đông
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Tốn Mộc
Mệnh năm: Bạch Lạp Kim- Vàng trong nến rắn