XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Nhâm Thân 20532

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 20532 1 Thứ Ba
 
Tháng Mười Một (Đ)
29
Năm Tân Mùi
Tháng Canh Tý
Ngày Nhâm Thân
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 20532
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/20532
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/11

2

30

3

1/12

4

2
5364

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9
12101311

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16
19172018

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23
26242725

28

26

29

27

30

28

31

29
THÁNG 2/20532
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/1
2233

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8
991010

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15
16161717

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22
23232424

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29
THÁNG 3/20532
T2T3T4T5T6T7CN
130/121/2

3

2

4

3

5

4

6

5

7

6
8798

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13
15141615

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20
22212322

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27
29283029

31

30
THÁNG 4/20532
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/3

2

2

3

3

4

4
5566

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11
12121313

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18
19192020

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25
26262727

28

28

29

29

30

1/4
THÁNG 5/20532
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/4

2

3
3445

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10
10111112

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17
17181819

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24
24252526

26

27

27

28

28

29

29

30

30

1/5
312
THÁNG 6/20532
T2T3T4T5T6T7CN
13/5

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8
79810

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15
14161517

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22
21232224

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29
2830291/6

30

2
THÁNG 7/20532
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/6

2

4

3

5

4

6
5768

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13
12141315

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20
19212022

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27
26282729

28

1/7

29

2

30

3

31

4
THÁNG 8/20532
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/7
2637

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12
9131014

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19
16201721

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26
23272428

25

29

26

30

27

1/8

28

2

29

3
304315
THÁNG 9/20532
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/8

2

7

3

8

4

9

5

10
611712

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17
13181419

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24
20252126

22

27

23

28

24

29

25

1/9

26

2
273284

29

5

30

6
THÁNG 10/20532
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/9

2

8

3

9
410511

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16
11171218

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23
18241925

20

26

21

27

22

28

23

29

24

1/10
252263

27

4

28

5

29

6

30

7

31

8
THÁNG 11/20532
T2T3T4T5T6T7CN
19/10210

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15
816917

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22
15231624

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29
2230231/11

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6
297308
THÁNG 12/20532
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/11

2

10

3

11

4

12

5

13
614715

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20
13211422

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27
20282129

22

1/12

23

2

24

3

25

4

26

5
276287

29

8

30

9

31

10

Lịch âm 20532: năm Nhâm Thân

Tên năm: Thanh Tú Chi Hầu- Khỉ thanh tú
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Tốn Mộc
Mệnh năm: Kiếm Phong Kim- Vàng đầu mũi kiếm