XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Kỷ Dậu 20569

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 20569 1 Chủ Nhật
 
Tháng Chạp (Đ)
19
Năm Mậu Thân
Tháng Ất Sửu
Ngày Đinh Hợi
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 20569
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/20569
T2T3T4T5T6T7CN
119/12

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24
725826

9

27

10

28

11

29

12

30

13

1/1
142153

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8
2192210

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15
28162917

30

18

31

19
THÁNG 2/20569
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/1

2

21

3

22
423524

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29
111/2122

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7
188199

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14
25152616

27

17

28

18
THÁNG 3/20569
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/2

2

20

3

21
422523

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28
11291230

13

1/3

14

2

15

3

16

4

17

5
186197

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12
25132614

27

15

28

16

29

17

30

18

31

19
THÁNG 4/20569
T2T3T4T5T6T7CN
120/3221

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26
827928

10

29

11

1/4

12

2

13

3

14

4
155166

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11
22122313

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18
29193020
THÁNG 5/20569
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/4

2

22

3

23

4

24

5

25
626727

8

28

9

29

10

30

11

1/5

12

2
133144

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9
20102111

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16
27172818

29

19

30

20

31

21
THÁNG 6/20569
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/5

2

23
324425

5

26

6

27

7

28

8

29

9

1/6
102113

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8
1791810

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15
24162517

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22
THÁNG 7/20569
T2T3T4T5T6T7CN
123/6224

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29
83091/7

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6
157168

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13
22142315

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20
29213022

31

23
THÁNG 8/20569
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/7

2

25

3

26

4

27
528629

7

30

8

1/8

9

2

10

3

11

4
125136

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11
19122013

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18
26192720

28

21

29

22

30

23

31

24
THÁNG 9/20569
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/8
226327

4

28

5

29

6

30

7

1/9

8

2
93104

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9
16101711

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16
23172418

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23
3024
THÁNG 10/20569
T2T3T4T5T6T7CN
125/9

2

26

3

27

4

28

5

29

6

1/10
7283

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8
1491510

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15
21162217

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22
28232924

30

25

31

26
THÁNG 11/20569
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/10

2

28

3

29
43051/10N

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6
117128

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13
18141915

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20
25212622

27

23

28

24

29

25

30

26
THÁNG 12/20569
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/10N
228329

4

1/11

5

2

6

3

7

4

8

5
96107

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12
16131714

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19
23202421

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26
30273128

Lịch âm 20569: năm Kỷ Dậu

Tên năm: Báo Hiệu Chi Kê- Gà gáy
Cung mệnh nam: Đoài Kim; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Đại Dịch Thổ- Đất thuộc 1 khu lớn