XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Tân Dậu 20581

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 20581 1 Thứ Hai
 
Tháng Chạp (Đ)
1
Năm Canh Thân
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Canh Dần
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 20581
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/20581
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/12

2

2

3

3

4

4

5

5
6677

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12
13131414

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19
20202121

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26
27272828

29

29

30

30

31

1/1
THÁNG 2/20581
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/1

2

3
3445

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10
10111112

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17
17181819

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24
24252526

26

27

27

28

28

29
THÁNG 3/20581
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/2

2

2
3344

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9
10101111

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16
17171818

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23
24242525

26

26

27

27

28

28

29

29

30

1/3
312
THÁNG 4/20581
T2T3T4T5T6T7CN
13/3

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8
79810

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15
14161517

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22
21232224

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29
2830291/4

30

2
THÁNG 5/20581
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/4

2

4

3

5

4

6
5768

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13
12141315

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20
19212022

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27
26282729

28

1/5

29

2

30

3

31

4
THÁNG 6/20581
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/5
2637

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12
9131014

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19
16201721

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26
23272428

25

29

26

1/6

27

2

28

3

29

4
305
THÁNG 7/20581
T2T3T4T5T6T7CN
16/6

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11
712813

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18
14191520

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25
21262227

23

28

24

29

25

30

26

1/7

27

2
283294

30

5

31

6
THÁNG 8/20581
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/7

2

8

3

9
410511

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16
11171218

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23
18241925

20

26

21

27

22

28

23

29

24

1/8
252263

27

4

28

5

29

6

30

7

31

8
THÁNG 9/20581
T2T3T4T5T6T7CN
19/8210

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15
816917

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22
15231624

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29
2230231/9

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6
297308
THÁNG 10/20581
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/9

2

10

3

11

4

12

5

13
614715

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20
13211422

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27
20282129

22

30

23

1/10

24

2

25

3

26

4
275286

29

7

30

8

31

9
THÁNG 11/20581
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/10

2

11
312413

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18
10191120

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25
17261827

19

28

20

29

21

1/11

22

2

23

3
244255

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10
THÁNG 12/20581
T2T3T4T5T6T7CN
111/11212

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17
818919

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24
15251626

17

27

18

28

19

29

20

30

21

1/12
222233

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8
2993010

31

11

Lịch âm 20581: năm Tân Dậu

Tên năm: Long Tàng Chi Kê- Gà trong lồng
Cung mệnh nam: Tốn Mộc; Cung mệnh nữ: Khôn Thổ
Mệnh năm: Thạch Lựu Mộc- Cây thạch lựu