XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Bính Tý 20596

2023 2024 2025 2026 2027
Tháng 1 - 20596 1 Thứ Sáu
 
Tháng Chạp (T)
16
Năm Ất Hợi
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Mậu Thân
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 20596
Ngày của năm (day of year): 1

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/20596
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/12
217318

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23
9241025

11

26

12

27

13

28

14

29

15

1/1
162173

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8
2392410

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15
30163117
THÁNG 2/20596
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/1

2

19

3

20

4

21

5

22
623724

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29
1330141/2

15

2

16

3

17

4

18

5

19

6
207218

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13
27142815

29

16
THÁNG 3/20596
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/2

2

18

3

19

4

20
521622

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27
12281329

14

1/3

15

2

16

3

17

4

18

5
196207

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12
26132714

28

15

29

16

30

17

31

18
THÁNG 4/20596
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/3
220321

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26
9271028

11

29

12

1/4

13

2

14

3

15

4
165176

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11
23122413

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18
3019
THÁNG 5/20596
T2T3T4T5T6T7CN
120/4

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25
726827

9

28

10

29

11

30

12

1/5

13

2
143154

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9
21102211

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16
28172918

30

19

31

20
THÁNG 6/20596
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/5

2

22

3

23
424525

6

26

7

27

8

28

9

29

10

30
111/6122

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7
188199

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14
25152616

27

17

28

18

29

19

30

20
THÁNG 7/20596
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/6
222323

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28
929101/7

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6
167178

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13
23142415

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20
30213122
THÁNG 8/20596
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/7

2

24

3

25

4

26

5

27
628729

8

30

9

1/8

10

2

11

3

12

4
135146

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11
20122113

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18
27192820

29

21

30

22

31

23
THÁNG 9/20596
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/8

2

25
326427

5

28

6

29

7

30

8

1/9

9

2
103114

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9
17101811

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16
24172518

26

19

27

20

28

21

29

22

30

23
THÁNG 10/20596
T2T3T4T5T6T7CN
124/9225

3

26

4

27

5

28

6

29

7

1/10
8293

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8
1591610

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15
22162317

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22
29233024

31

25
THÁNG 11/20596
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/10

2

27

3

28

4

29
53061/11

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6
127138

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13
19142015

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20
26212722

28

23

29

24

30

25
THÁNG 12/20596
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/11

2

27
328429

5

1/12

6

2

7

3

8

4

9

5
106117

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12
17131814

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19
24202521

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26
3127

Lịch vạn niên phong thủy năm 20596: năm Bính Tý

Tên năm: Điền Nội Chi Thử- Chuột trong ruộng
Cung mệnh nam: Đoài Kim; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Giản Hạ Thủy- Nước dưới khe