XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Kỷ Mão 20599

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 20599 1 Thứ Ba
 
Tháng Chạp (T)
19
Năm Mậu Dần
Tháng Ất Sửu
Ngày Giáp Tý
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 20599
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/20599
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/12

2

20

3

21

4

22
523624

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29
121/1132

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7
198209

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14
26152716

28

17

29

18

30

19

31

20
THÁNG 2/20599
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/1
222323

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28
9291030

11

1/2

12

2

13

3

14

4

15

5
166177

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12
23132414

25

15

26

16

27

17

28

18
THÁNG 3/20599
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/2
220321

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26
9271028

11

29

12

1/3

13

2

14

3

15

4
165176

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11
23122413

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18
30193120
THÁNG 4/20599
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/3

2

22

3

23

4

24

5

25
626727

8

28

9

29

10

30

11

1/4

12

2
133144

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9
20102111

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16
27172818

29

19

30

20
THÁNG 5/20599
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/4

2

22

3

23
424525

6

26

7

27

8

28

9

29

10

1/5
112123

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8
1891910

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15
25162617

27

18

28

19

29

20

30

21

31

22
THÁNG 6/20599
T2T3T4T5T6T7CN
123/5224

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29
81/692

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7
158169

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14
22152316

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21
29223023
THÁNG 7/20599
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/6

2

25

3

26

4

27

5

28
629730

8

1/6N

9

2

10

3

11

4

12

5
136147

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12
20132114

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19
27202821

29

22

30

23

31

24
THÁNG 8/20599
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/6N

2

26
327428

5

29

6

1/7

7

2

8

3

9

4
105116

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11
17121813

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18
24192520

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25
3126
THÁNG 9/20599
T2T3T4T5T6T7CN
127/7

2

28

3

29

4

30

5

1/8

6

2
7384

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9
14101511

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16
21172218

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23
28242925

30

26
THÁNG 10/20599
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/8

2

28

3

29

4

1/9
5263

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8
1291310

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15
19162017

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22
26232724

28

25

29

26

30

27

31

28
THÁNG 11/20599
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/9
23031/10

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6
97108

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13
16141715

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20
23212422

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27
3028
THÁNG 12/20599
T2T3T4T5T6T7CN
129/10

2

30

3

1/11

4

2

5

3

6

4
7586

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11
14121513

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18
21192220

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25
28262927

30

28

31

29

Lịch âm 20599: năm Kỷ Mão

Tên năm: Sơn Lâm Chi Mão- Mèo ở rừng
Cung mệnh nam: Tốn Mộc; Cung mệnh nữ: Khôn Thổ
Mệnh năm: Thành Đầu Thổ- Đất trên thành