Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Quý Tỵ 2073

2071 2072 2074 2075
  Mục lục:
Tháng 1 - 2073 1 Chủ Nhật
 
Tháng Mười Một (T)
23
Năm Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Tý
Ngày Nhâm Ngọ
Giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2073
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2073
T2T3T4T5T6T7CN
123/11

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28
72981/12

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6
147158

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13
21142215

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20
28212922

30

23

31

24
THÁNG 2/2073
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/12

2

26

3

27
428529

6

30

7

1/1

8

2

9

3

10

4
115126

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11
18121913

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18
25192620

27

21

28

22
THÁNG 3/2073
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/1

2

24

3

25
426527

6

28

7

29

8

30

9

1/2

10

2
113124

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9
18101911

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16
25172618

27

19

28

20

29

21

30

22

31

23
THÁNG 4/2073
T2T3T4T5T6T7CN
124/2225

3

26

4

27

5

28

6

29

7

1/3
8293

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8
1591610

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15
22162317

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22
29233024
THÁNG 5/2073
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/3

2

26

3

27

4

28

5

29
63071/4

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6
137148

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13
20142115

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20
27212822

29

23

30

24

31

25
THÁNG 6/2073
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/4

2

27
328429

5

30

6

1/5

7

2

8

3

9

4
105116

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11
17121813

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18
24192520

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25
THÁNG 7/2073
T2T3T4T5T6T7CN
126/5227

3

28

4

29

5

1/6

6

2

7

3
8495

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10
15111612

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17
22182319

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24
29253026

31

27
THÁNG 8/2073
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/6

2

29

3

30

4

1/7
5263

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8
1291310

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15
19162017

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22
26232724

28

25

29

26

30

27

31

28
THÁNG 9/2073
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/7
21/832

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7
98109

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14
16151716

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21
23222423

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28
3029
THÁNG 10/2073
T2T3T4T5T6T7CN
11/9

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6
7788

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13
14141515

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20
21212222

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27
28282929

30

30

31

1/10
THÁNG 11/2073
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/10

2

3

3

4
4556

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11
11121213

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18
18191920

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25
25262627

27

28

28

29

29

1/11

30

2
THÁNG 12/2073
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/11
2435

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10
9111012

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17
16181719

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24
23252426

25

27

26

28

27

29

28

1/12

29

2
303314

Lịch âm 2073: năm Quý Tỵ

Tên năm: Thảo Trung Chi Xà- Rắn trong cỏ
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Khảm Thủy
Mệnh năm: Trường Lưu Thủy- Giòng nước lớn