Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Tân Sửu 2081

2079 2080 2082 2083
  Mục lục:
Tháng 1 - 2081 1 Thứ Tư
 
Tháng Mười Một (Đ)
22
Năm Canh Tý
Tháng Mậu Tý
Ngày Giáp Tý
Giờ Giáp Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2081
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2081
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/11

2

23

3

24
425526

6

27

7

28

8

29

9

30

10

1/12
112123

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8
1891910

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15
25162617

27

18

28

19

29

20

30

21

31

22
THÁNG 2/2081
T2T3T4T5T6T7CN
123/12224

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29
83091/1

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6
157168

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13
22142315

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20
THÁNG 3/2081
T2T3T4T5T6T7CN
121/1222

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27
828929

10

1/2

11

2

12

3

13

4

14

5
156167

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12
22132314

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19
29203021

31

22
THÁNG 4/2081
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/2

2

24

3

25

4

26
527628

7

29

8

30

9

1/3

10

2

11

3
124135

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10
19112012

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17
26182719

28

20

29

21

30

22
THÁNG 5/2081
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/3

2

24
325426

5

27

6

28

7

29

8

30

9

1/4
102113

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8
1791810

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15
24162517

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22
3123
THÁNG 6/2081
T2T3T4T5T6T7CN
124/4

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29
71/582

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7
148159

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14
21152216

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21
28222923

30

24
THÁNG 7/2081
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/5

2

26

3

27

4

28
529630

7

1/6

8

2

9

3

10

4

11

5
126137

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12
19132014

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19
26202721

28

22

29

23

30

24

31

25
THÁNG 8/2081
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/6
227328

4

29

5

1/7

6

2

7

3

8

4
95106

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11
16121713

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18
23192420

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25
30263127
THÁNG 9/2081
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/7

2

29

3

1/8

4

2

5

3
6475

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10
13111412

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17
20182119

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24
27252826

29

27

30

28
THÁNG 10/2081
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/8

2

30

3

1/9
4253

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8
1191210

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15
18161917

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22
25232624

27

25

28

26

29

27

30

28

31

29
THÁNG 11/2081
T2T3T4T5T6T7CN
11/1022

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7
8899

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14
15151616

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21
22222323

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28
2929301/11
THÁNG 12/2081
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/11

2

3

3

4

4

5

5

6
6778

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13
13141415

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20
20212122

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27
27282829

29

30

30

1/12

31

2

Lịch âm 2081: năm Tân Sửu

Tên năm: Lộ Đồ Chi Ngưu- Trâu trên đường
Cung mệnh nam: Càn Kim; Cung mệnh nữ: Ly Hỏa
Mệnh năm: Bích Thượng Thổ- Đất trên vách