Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Tân Hợi 2091

2089 2090 2092 2093
  Mục lục:
Tháng 1 - 2091 1 Thứ Hai
 
Tháng Mười Một (T)
12
Năm Canh Tuất
Tháng Mậu Tý
Ngày Bính Thìn
Giờ Mậu Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2091
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2091
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/11

2

13

3

14

4

15

5

16
617718

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23
13241425

15

26

16

27

17

28

18

29

19

1/12
202213

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8
2792810

29

11

30

12

31

13
THÁNG 2/2091
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/12

2

15
316417

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22
10231124

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29
1730181/1

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6
247258

26

9

27

10

28

11
THÁNG 3/2091
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/1

2

13
314415

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20
10211122

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27
17281829

19

30

20

1/2

21

2

22

3

23

4
245256

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11
3112
THÁNG 4/2091
T2T3T4T5T6T7CN
113/2

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18
719820

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25
14261527

16

28

17

29

18

30

19

1/3

20

2
213224

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9
28102911

30

12
THÁNG 5/2091
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/3

2

14

3

15

4

16
517618

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23
12241325

14

26

15

27

16

28

17

29

18

1/4
192203

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8
2692710

28

11

29

12

30

13

31

14
THÁNG 6/2091
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/4
216317

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22
9231024

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29
1630171/5

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6
237248

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13
3014
THÁNG 7/2091
T2T3T4T5T6T7CN
115/5

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20
721822

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27
14281529

16

1/6

17

2

18

3

19

4

20

5
216227

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12
28132914

30

15

31

16
THÁNG 8/2091
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/6

2

18

3

19
420521

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26
11271228

13

29

14

30

15

1/7

16

2

17

3
184195

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10
25112612

27

13

28

14

29

15

30

16

31

17
THÁNG 9/2091
T2T3T4T5T6T7CN
118/7219

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24
825926

10

27

11

28

12

29

13

1/8

14

2
153164

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9
22102311

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16
29173018
THÁNG 10/2091
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/8

2

20

3

21

4

22

5

23
624725

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30
131/9142

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7
208219

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14
27152816

29

17

30

18

31

19
THÁNG 11/2091
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/9

2

21
322423

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28
1029111/10

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6
177188

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13
24142515

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20
THÁNG 12/2091
T2T3T4T5T6T7CN
121/10222

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27
828929

10

1/11

11

2

12

3

13

4

14

5
156167

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12
22132314

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19
29203021

31

22

Lịch vạn niên phong thủy năm 2091: năm Tân Hợi

Tên năm: Khuyên Dưỡng Chi Trư- Lợn nuôi nhốt
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Khảm Thủy
Mệnh năm: Thoa Xuyến Kim- Vàng trang sức

Tóm tắt mệnh Thoa Xuyến Kim:

Sau khi được chế biến...

Diễn giải mệnh Thoa Xuyến Kim:

Ngũ hành kim suy yếu tại tuất, bệnh tại hợi. kim đã suy yếu lại bệnh, cho nên rất mềm yếu mà gọi kim là trang sức. Kim trang sức là vàng bạc liệu có phú quý không? Không nhất định như vậy. Vạn vật cái quý nhất là được bản tính tự nhiên. Cho nên kim trang sức là vật để đeo trang sức đương nhiên đã bị làm tổn thương. Kim trang sức sợ gặp hỏa, thích gặp nước giếng, nước khe núi, nước trong suối, nước sông dài là tốt. Nhưng sợ gặp nước biển lớn ví như đá rơi đáy biển. Ngoài ra nó còn thích cát trong đất bởi vì thổ có thể sinh kim.
Người nổi tiếng sinh năm Hợi

Một số sự kiện nổi bật thế giới năm Thoa Xuyến Kim 2091

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên năm Tân Hợi 2091

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào tháng 2091 có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch vạn sự năm 2091. Năm 2091 có 365 ngày, âm lịch là năm Tân Hợi. Lịch âm năm Tân Hợi 2091, lịch vạn niên năm Thoa Xuyến Kim 2091