XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Đinh Dậu 21037

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 21037 1 Chủ Nhật
 
Tháng Mười Một (T)
29
Năm Bính Thân
Tháng Canh Tý
Ngày Canh Thìn
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 21037
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/21037
T2T3T4T5T6T7CN
129/11

2

1/12

3

2

4

3

5

4

6

5
7687

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12
14131514

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19
21202221

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26
28272928

30

29

31

30
THÁNG 2/21037
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/1

2

2

3

3
4455

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10
11111212

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17
18181919

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24
25252626

27

27

28

28
THÁNG 3/21037
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/1

2

30

3

1/2
4253

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8
1191210

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15
18161917

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22
25232624

27

25

28

26

29

27

30

28

31

29
THÁNG 4/21037
T2T3T4T5T6T7CN
11/322

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7
8899

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14
15151616

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21
22222323

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28
29293030
THÁNG 5/21037
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/4

2

2

3

3

4

4

5

5
6677

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12
13131414

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19
20202121

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26
27272828

29

29

30

30

31

1/5
THÁNG 6/21037
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/5

2

3
3445

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10
10111112

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17
17181819

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24
24252526

26

27

27

28

28

29

29

1/6

30

2
THÁNG 7/21037
T2T3T4T5T6T7CN
13/624

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9
810911

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16
15171618

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23
22242325

24

26

25

27

26

28

27

29

28

30
291/7302

31

3
THÁNG 8/21037
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/7

2

5

3

6

4

7
5869

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14
12151316

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21
19222023

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28
2629271/8

28

2

29

3

30

4

31

5
THÁNG 9/21037
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/8
2738

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13
9141015

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20
16211722

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27
23282429

25

30

26

1/9

27

2

28

3

29

4
305
THÁNG 10/21037
T2T3T4T5T6T7CN
16/9

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11
712813

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18
14191520

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25
21262227

23

28

24

29

25

1/10

26

2

27

3
284295

30

6

31

7
THÁNG 11/21037
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/10

2

9

3

10
411512

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17
11181219

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24
18251926

20

27

21

28

22

29

23

1/11

24

2
253264

27

5

28

6

29

7

30

8
THÁNG 12/21037
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/11
210311

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16
9171018

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23
16241725

18

26

19

27

20

28

21

29

22

30
231/12242

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7
308319

Lịch âm 21037: năm Đinh Dậu

Tên năm: Độc Lập Chi Kê- Gà độc thân
Cung mệnh nam: Khảm Thủy; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Sơn Hạ Hỏa- Lửa dưới chân núi