XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Nhâm Dần 21042

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 21042 1 Thứ Bảy
 
Tháng Chạp (Đ)
24
Năm Tân Sửu
Tháng Tân Sửu
Ngày Bính Ngọ
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 21042
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/21042
T2T3T4T5T6T7CN
124/12225

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30
81/192

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7
158169

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14
22152316

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21
29223023

31

24
THÁNG 2/21042
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/1

2

26

3

27

4

28
529630

7

1/2

8

2

9

3

10

4

11

5
126137

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12
19132014

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19
26202721

28

22
THÁNG 3/21042
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/2

2

24

3

25

4

26
527628

7

29

8

1/3

9

2

10

3

11

4
125136

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11
19122013

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18
26192720

28

21

29

22

30

23

31

24
THÁNG 4/21042
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/3
226327

4

28

5

29

6

30

7

1/4

8

2
93104

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9
16101711

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16
23172418

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23
3024
THÁNG 5/21042
T2T3T4T5T6T7CN
125/4

2

26

3

27

4

28

5

29

6

1/4N
7283

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8
1491510

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15
21162217

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22
28232924

30

25

31

26
THÁNG 6/21042
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/4N

2

28

3

29
41/552

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7
118129

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14
18151916

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21
25222623

27

24

28

25

29

26

30

27
THÁNG 7/21042
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/5
229330

4

1/6

5

2

6

3

7

4

8

5
96107

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12
16131714

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19
23202421

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26
30273128
THÁNG 8/21042
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/6

2

1/7

3

2

4

3

5

4
6576

8

7

9

8

10

9

11

10

12

11
13121413

15

14

16

15

17

16

18

17

19

18
20192120

22

21

23

22

24

23

25

24

26

25
27262827

29

28

30

29

31

1/8
THÁNG 9/21042
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/8

2

3
3445

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10
10111112

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17
17181819

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24
24252526

26

27

27

28

28

29

29

30

30

1/9
THÁNG 10/21042
T2T3T4T5T6T7CN
12/923

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8
89910

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15
15161617

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22
22232324

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29
2930301/10

31

2
THÁNG 11/21042
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/10

2

4

3

5

4

6
5768

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13
12141315

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20
19212022

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27
26282729

28

1/11

29

2

30

3
THÁNG 12/21042
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/11

2

5
3647

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12
10131114

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19
17201821

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26
24272528

26

29

27

30

28

1/12

29

2

30

3
314

Lịch âm 21042: năm Nhâm Dần

Tên năm: Quá Lâm Chi Hổ- Hổ qua rừng
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Khảm Thủy
Mệnh năm: Kim Bạch Kim- Vàng pha bạch kim