XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Giáp Ngọ 21094

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 21094 1 Thứ Hai
 
Tháng Mười Một nhuận (T)
28
Năm Quý Tỵ
Tháng Giáp Tý
Ngày Kỷ Mão
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 21094
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/21094
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/11N

2

29

3

1/12

4

2

5

3
6475

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10
13111412

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17
20182119

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24
27252826

29

27

30

28

31

29
THÁNG 2/21094
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/12

2

1/1
3243

5

4

6

5

7

6

8

7

9

8
1091110

12

11

13

12

14

13

15

14

16

15
17161817

19

18

20

19

21

20

22

21

23

22
24232524

26

25

27

26

28

27
THÁNG 3/21094
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/1

2

29
31/242

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7
108119

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14
17151816

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21
24222523

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28
3129
THÁNG 4/21094
T2T3T4T5T6T7CN
11/3

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6
7788

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13
14141515

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20
21212222

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27
28282929

30

30
THÁNG 5/21094
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/4

2

2

3

3

4

4
5566

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11
12121313

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18
19192020

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25
26262727

28

28

29

29

30

1/5

31

2
THÁNG 6/21094
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/5
2435

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10
9111012

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17
16181719

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24
23252426

25

27

26

28

27

29

28

30

29

1/6
302
THÁNG 7/21094
T2T3T4T5T6T7CN
13/6

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8
79810

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15
14161517

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22
21232224

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29
281/7292

30

3

31

4
THÁNG 8/21094
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/7

2

6

3

7
4859

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14
11151216

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21
18221923

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28
25292630

27

1/8

28

2

29

3

30

4

31

5
THÁNG 9/21094
T2T3T4T5T6T7CN
16/827

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12
813914

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19
15201621

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26
22272328

24

29

25

1/9

26

2

27

3

28

4
295306
THÁNG 10/21094
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/9

2

8

3

9

4

10

5

11
612713

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18
13191420

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25
20262127

22

28

23

29

24

30

25

1/10

26

2
273284

29

5

30

6

31

7
THÁNG 11/21094
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/10

2

9
310411

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16
10171118

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23
17241825

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30
241/11252

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7
THÁNG 12/21094
T2T3T4T5T6T7CN
18/1129

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14
815916

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21
15221623

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28
2229231/12

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6
297308

31

9

Lịch âm 21094: năm Giáp Ngọ

Tên năm: Vân Trung Chi Mã- Ngựa trong mây
Cung mệnh nam: Tốn Mộc; Cung mệnh nữ: Khôn Thổ
Mệnh năm: Sa Trung Kim- Vàng trong cát