Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Tân Mùi 2111

2109 2110 2112 2113
Tháng 1 - 2111 1 Thứ Năm
 
Tháng Mười Một (Đ)
22
Năm Canh Ngọ
Tháng Mậu Tý
Ngày Canh Tý
Giờ Bính Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2111
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2111
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/11

2

23
324425

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30
101/12112

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7
178189

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14
24152516

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21
3122
THÁNG 2/2111
T2T3T4T5T6T7CN
123/12

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28
72981/1

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6
147158

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13
21142215

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20
2821
THÁNG 3/2111
T2T3T4T5T6T7CN
122/1

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27
728829

9

30

10

1/2

11

2

12

3

13

4
145156

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11
21122213

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18
28192920

30

21

31

22
THÁNG 4/2111
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/2

2

24

3

25
426527

6

28

7

29

8

1/3

9

2

10

3
114125

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10
18111912

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17
25182619

27

20

28

21

29

22

30

23
THÁNG 5/2111
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/3
225326

4

27

5

28

6

29

7

30

8

1/4
92103

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8
1691710

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15
23162417

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22
30233124
THÁNG 6/2111
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/4

2

26

3

27

4

28

5

29
61/572

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7
138149

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14
20152116

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21
27222823

29

24

30

25
THÁNG 7/2111
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/5

2

27

3

28
429530

6

1/6

7

2

8

3

9

4

10

5
116127

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12
18131914

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19
25202621

27

22

28

23

29

24

30

25

31

26
THÁNG 8/2111
T2T3T4T5T6T7CN
127/6228

3

29

4

30

5

1/7

6

2

7

3
8495

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10
15111612

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17
22182319

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24
29253026

31

27
THÁNG 9/2111
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/7

2

29

3

1/8

4

2
5364

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9
12101311

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16
19172018

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23
26242725

28

26

29

27

30

28
THÁNG 10/2111
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/8

2

30
31/942

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7
108119

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14
17151816

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21
24222523

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28
3129
THÁNG 11/2111
T2T3T4T5T6T7CN
11/10

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6
7788

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13
14141515

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20
21212222

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27
28282929

30

30
THÁNG 12/2111
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/11

2

2

3

3

4

4
5566

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11
12121313

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18
19192020

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25
26262727

28

28

29

29

30

1/12

31

2

Lịch vạn niên phong thủy năm 2111: năm Tân Mùi

Tên năm: Đắc Lộc Chi Dương- Dê có lộc
Cung mệnh nam: Chấn Mộc; Cung mệnh nữ: Chấn Mộc
Mệnh năm: Lộ Bàng Thổ- Đất giữa đường