Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Giáp Tuất 2114

2112 2113 2115 2116
  Mục lục:
Tháng 1 - 2114 1 Thứ Hai
 
Tháng Mười Một (Đ)
25
Năm Quý Dậu
Tháng Giáp Tý
Ngày Bính Thìn
Giờ Mậu Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2114
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2114
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/11

2

26

3

27

4

28

5

29
63071/12

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6
137148

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13
20142115

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20
27212822

29

23

30

24

31

25
THÁNG 2/2114
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/12

2

27
328429

5

30

6

1/1

7

2

8

3

9

4
105116

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11
17121813

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18
24192520

26

21

27

22

28

23
THÁNG 3/2114
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/1

2

25
326427

5

28

6

29

7

1/2

8

2

9

3
104115

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10
17111812

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17
24182519

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24
3125
THÁNG 4/2114
T2T3T4T5T6T7CN
126/2

2

27

3

28

4

29

5

30

6

1/3
7283

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8
1491510

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15
21162217

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22
28232924

30

25
THÁNG 5/2114
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/3

2

27

3

28

4

29
51/462

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7
128139

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14
19152016

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21
26222723

28

24

29

25

30

26

31

27
THÁNG 6/2114
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/4
22931/5

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6
97108

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13
16141715

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20
23212422

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27
3028
THÁNG 7/2114
T2T3T4T5T6T7CN
129/5

2

1/6

3

2

4

3

5

4

6

5
7687

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12
14131514

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19
21202221

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26
28272928

30

29

31

30
THÁNG 8/2114
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/7

2

2

3

3
4455

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10
11111212

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17
18181919

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24
25252626

27

27

28

28

29

29

30

1/8

31

2
THÁNG 9/2114
T2T3T4T5T6T7CN
13/824

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9
810911

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16
15171618

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23
22242325

24

26

25

27

26

28

27

29

28

30
291/9302
THÁNG 10/2114
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/9

2

4

3

5

4

6

5

7
6879

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14
13151416

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21
20222123

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28
2729281/10

29

2

30

3

31

4
THÁNG 11/2114
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/10

2

6
3748

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13
10141115

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20
17211822

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27
24282529

26

30

27

1/11

28

2

29

3

30

4
THÁNG 12/2114
T2T3T4T5T6T7CN
15/1126

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11
812913

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18
15191620

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25
22262327

24

28

25

29

26

30

27

1/12

28

2
293304

31

5

Lịch âm 2114: năm Giáp Tuất

Tên năm: Thủ Thân Chi Cẩu- Chó giữ mình
Cung mệnh nam: Ly Hỏa; Cung mệnh nữ: Càn Kim
Mệnh năm: Sơn Đầu Hỏa- Lửa trên núi