XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Kỷ Dậu 21169

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 21169 1 Thứ Tư
 
Tháng Chạp (Đ)
18
Năm Mậu Thân
Tháng Ất Sửu
Ngày Nhâm Tý
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 21169
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/21169
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/12

2

19

3

20
421522

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27
11281229

13

30

14

1/1

15

2

16

3

17

4
185196

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11
25122613

27

14

28

15

29

16

30

17

31

18
THÁNG 2/21169
T2T3T4T5T6T7CN
119/1220

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25
826927

10

28

11

29

12

30

13

1/2

14

2
153164

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9
22102311

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16
THÁNG 3/21169
T2T3T4T5T6T7CN
117/2218

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23
824925

10

26

11

27

12

28

13

29

14

1/3
152163

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8
2292310

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15
29163017

31

18
THÁNG 4/21169
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/3

2

20

3

21

4

22
523624

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29
1230131/4

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6
197208

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13
26142715

28

16

29

17

30

18
THÁNG 5/21169
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/4

2

20
321422

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27
10281129

12

30

13

1/5

14

2

15

3

16

4
175186

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11
24122513

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18
3119
THÁNG 6/21169
T2T3T4T5T6T7CN
120/5

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25
726827

9

28

10

29

11

1/6

12

2

13

3
144155

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10
21112212

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17
28182919

30

20
THÁNG 7/21169
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/6

2

22

3

23

4

24
525626

7

27

8

28

9

29

10

30

11

1/7
122133

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8
1992010

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15
26162717

28

18

29

19

30

20

31

21
THÁNG 8/21169
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/7
223324

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29
91/8102

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7
168179

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14
23152416

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21
30223123
THÁNG 9/21169
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/8

2

25

3

26

4

27

5

28
62971/9

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6
137148

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13
20142115

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20
27212822

29

23

30

24
THÁNG 10/21169
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/9

2

26

3

27
428529

6

30

7

1/10

8

2

9

3

10

4
115126

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11
18121913

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18
25192620

27

21

28

22

29

23

30

24

31

25
THÁNG 11/21169
T2T3T4T5T6T7CN
126/10227

3

28

4

29

5

1/11

6

2

7

3
8495

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10
15111612

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17
22182319

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24
29253026
THÁNG 12/21169
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/11

2

28

3

29

4

30

5

1/11N
6273

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8
1391410

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15
20162117

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22
27232824

29

25

30

26

31

27

Lịch âm 21169: năm Kỷ Dậu

Tên năm: Báo Hiệu Chi Kê- Gà gáy
Cung mệnh nam: Đoài Kim; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Đại Dịch Thổ- Đất thuộc 1 khu lớn