XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Bính Dần 21186

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 21186 1 Thứ Tư
 
Tháng Chạp (T)
25
Năm Ất Sửu
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Tân Tỵ
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 21186
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/21186
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/12

2

26

3

27
428529

6

1/1

7

2

8

3

9

4

10

5
116127

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12
18131914

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19
25202621

27

22

28

23

29

24

30

25

31

26
THÁNG 2/21186
T2T3T4T5T6T7CN
127/1228

3

29

4

30

5

1/2

6

2

7

3
8495

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10
15111612

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17
22182319

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24
THÁNG 3/21186
T2T3T4T5T6T7CN
125/2226

3

27

4

28

5

29

6

30

7

1/3
8293

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8
1591610

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15
22162317

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22
29233024

31

25
THÁNG 4/21186
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/3

2

27

3

28

4

29
53061/3N

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6
127138

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13
19142015

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20
26212722

28

23

29

24

30

25
THÁNG 5/21186
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/3N

2

27
328429

5

1/4

6

2

7

3

8

4

9

5
106117

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12
17131814

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19
24202521

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26
3127
THÁNG 6/21186
T2T3T4T5T6T7CN
128/4

2

29

3

30

4

1/5

5

2

6

3
7485

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10
14111512

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17
21182219

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24
28252926

30

27
THÁNG 7/21186
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/5

2

29

3

1/6

4

2
5364

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9
12101311

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16
19172018

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23
26242725

28

26

29

27

30

28

31

29
THÁNG 8/21186
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/7
2233

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8
991010

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15
16161717

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22
23232424

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29
3030311/8
THÁNG 9/21186
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/8

2

3

3

4

4

5

5

6
6778

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13
13141415

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20
20212122

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27
27282829

29

1/9

30

2
THÁNG 10/21186
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/9

2

4

3

5
4657

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12
11131214

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19
18201921

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26
25272628

27

29

28

1/10

29

2

30

3

31

4
THÁNG 11/21186
T2T3T4T5T6T7CN
15/1026

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11
812913

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18
15191620

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25
22262327

24

28

25

29

26

30

27

1/11

28

2
293304
THÁNG 12/21186
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/11

2

6

3

7

4

8

5

9
610711

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16
13171418

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23
20242125

22

26

23

27

24

28

25

29

26

1/12
272283

29

4

30

5

31

6

Lịch âm 21186: năm Bính Dần

Tên năm: Sơn Lâm Chi Hổ- Hổ trong rừng
Cung mệnh nam: Cấn Thổ; Cung mệnh nữ: Đoài Kim
Mệnh năm: Lư Trung Hỏa- Lửa trong lò