Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Tân Tỵ 2121

2119 2120 2122 2123
  Mục lục:
Tháng 1 - 2121 1 Thứ Tư
 
Tháng Mười Một (Đ)
13
Năm Canh Thìn
Tháng Mậu Tý
Ngày Qúy Tỵ
Giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2121
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2121
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/11

2

14

3

15
416517

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22
11231224

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29
1830191/12

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6
257268

27

9

28

10

29

11

30

12

31

13
THÁNG 2/2121
T2T3T4T5T6T7CN
114/12215

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20
821922

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27
15281629

17

1/1

18

2

19

3

20

4

21

5
226237

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12
THÁNG 3/2121
T2T3T4T5T6T7CN
113/1214

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19
820921

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26
15271628

17

29

18

30

19

1/2

20

2

21

3
224235

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10
29113012

31

13
THÁNG 4/2121
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/2

2

15

3

16

4

17
518619

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24
12251326

14

27

15

28

16

29

17

1/3

18

2
193204

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9
26102711

28

12

29

13

30

14
THÁNG 5/2121
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/3

2

16
317418

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23
10241125

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30
171/4182

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7
248259

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14
3115
THÁNG 6/2121
T2T3T4T5T6T7CN
116/4

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21
722823

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28
1429151/5

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6
217228

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13
28142915

30

16
THÁNG 7/2121
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/5

2

18

3

19

4

20
521622

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27
12281329

14

1/6

15

2

16

3

17

4

18

5
196207

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12
26132714

28

15

29

16

30

17

31

18
THÁNG 8/2121
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/6
220321

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26
9271028

11

29

12

30

13

1/7

14

2

15

3
164175

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10
23112412

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17
30183119
THÁNG 9/2121
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/7

2

21

3

22

4

23

5

24
625726

8

27

9

28

10

29

11

30

12

1/8
132143

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8
2092110

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15
27162817

29

18

30

19
THÁNG 10/2121
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/8

2

21

3

22
423524

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29
111/9122

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7
188199

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14
25152616

27

17

28

18

29

19

30

20

31

21
THÁNG 11/2121
T2T3T4T5T6T7CN
122/9223

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28
829930

10

1/10

11

2

12

3

13

4

14

5
156167

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12
22132314

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19
29203021
THÁNG 12/2121
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/10

2

23

3

24

4

25

5

26
627728

8

29

9

30

10

1/11

11

2

12

3
134145

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10
20112112

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17
27182819

29

20

30

21

31

22

Lịch âm 2121: năm Tân Tỵ

Tên năm: Đông Tàng Chi Xà- Rắn ngủ đông
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Tốn Mộc
Mệnh năm: Bạch Lạp Kim- Vàng trong nến rắn