Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Canh Tý 2140

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 2140 1 Thứ Sáu
 
Tháng Mười Một (Đ)
12
Năm Kỷ Hợi
Tháng Bính Tý
Ngày Nhâm Thân
Giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2140
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2140
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/11
213314

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19
9201021

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26
16271728

18

29

19

30

20

1/12

21

2

22

3
234245

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10
30113112
THÁNG 2/2140
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/12

2

14

3

15

4

16

5

17
618719

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24
13251426

15

27

16

28

17

29

18

1/1

19

2
203214

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9
27102811

29

12
THÁNG 3/2140
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/1

2

14

3

15

4

16
517618

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23
12241325

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30
191/2202

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7
268279

28

10

29

11

30

12

31

13
THÁNG 4/2140
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/2
215316

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21
9221023

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28
1629171/3

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6
237248

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13
3014
THÁNG 5/2140
T2T3T4T5T6T7CN
115/3

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20
721822

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27
14281529

16

1/4

17

2

18

3

19

4

20

5
216227

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12
28132914

30

15

31

16
THÁNG 6/2140
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/4

2

18

3

19
420521

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26
11271228

13

29

14

30

15

1/5

16

2

17

3
184195

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10
25112612

27

13

28

14

29

15

30

16
THÁNG 7/2140
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/5
218319

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24
9251026

11

27

12

28

13

29

14

1/6

15

2
163174

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9
23102411

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16
30173118
THÁNG 8/2140
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/6

2

20

3

21

4

22

5

23
624725

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30
131/7142

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7
208219

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14
27152816

29

17

30

18

31

19
THÁNG 9/2140
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/7

2

21
322423

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28
1029111/8

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6
177188

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13
24142515

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20
THÁNG 10/2140
T2T3T4T5T6T7CN
121/8222

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27
828929

10

30

11

1/9

12

2

13

3

14

4
155166

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11
22122313

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18
29193020

31

21
THÁNG 11/2140
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/9

2

23

3

24

4

25
526627

7

28

8

29

9

1/10

10

2

11

3
124135

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10
19112012

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17
26182719

28

20

29

21

30

22
THÁNG 12/2140
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/10

2

24
325426

5

27

6

28

7

29

8

30

9

1/11
102113

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8
1791810

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15
24162517

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22
3123

Lịch âm 2140: năm Canh Tý

Tên năm: Lương Thượng Chi Thử- Chuột trên xà
Cung mệnh nam: Đoài Kim; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Bích Thượng Thổ- Đất trên vách