Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Canh Tý 220

218 219 221 222
  Mục lục:
Tháng 1 - 220 1 Thứ Bảy
 
Tháng Chạp (Đ)
9
Năm Kỷ Hợi
Tháng Đinh Sửu
Ngày Bính Tuất
Giờ Mậu Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 220
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/220
T2T3T4T5T6T7CN
19/12210

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15
816917

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22
15231624

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29
2230231/1

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6
297308

31

9
THÁNG 2/220
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/1

2

11

3

12

4

13
514615

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20
12211322

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27
19282029

21

1/2

22

2

23

3

24

4

25

5
266277

28

8

29

9
THÁNG 3/220
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/2

2

11

3

12
413514

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19
11201221

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26
18271928

20

29

21

30

22

1/2N

23

2

24

3
254265

27

6

28

7

29

8

30

9

31

10
THÁNG 4/220
T2T3T4T5T6T7CN
111/2N212

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17
818919

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24
15251626

17

27

18

28

19

29

20

1/3

21

2
223234

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9
29103011
THÁNG 5/220
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/3

2

13

3

14

4

15

5

16
617718

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23
13241425

15

26

16

27

17

28

18

29

19

1/4
202213

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8
2792810

29

11

30

12

31

13
THÁNG 6/220
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/4

2

15
316417

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22
10231124

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29
1730181/5

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6
247258

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13
THÁNG 7/220
T2T3T4T5T6T7CN
114/5215

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20
821922

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27
15281629

17

1/6

18

2

19

3

20

4

21

5
226237

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12
29133014

31

15
THÁNG 8/220
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/6

2

17

3

18

4

19
520621

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26
12271328

14

29

15

30

16

1/7

17

2

18

3
194205

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10
26112712

28

13

29

14

30

15

31

16
THÁNG 9/220
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/7
218319

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24
9251026

11

27

12

28

13

29

14

1/8

15

2
163174

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9
23102411

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16
3017
THÁNG 10/220
T2T3T4T5T6T7CN
118/8

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23
724825

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30
141/9152

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7
218229

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14
28152916

30

17

31

18
THÁNG 11/220
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/9

2

20

3

21
422523

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28
11291230

13

1/10

14

2

15

3

16

4

17

5
186197

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12
25132614

27

15

28

16

29

17

30

18
THÁNG 12/220
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/10
220321

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26
9271028

11

29

12

1/11

13

2

14

3

15

4
165176

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11
23122413

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18
30193120

Lịch âm 220: năm Canh Tý

Tên năm: Lương Thượng Chi Thử- Chuột trên xà
Cung mệnh nam: Tốn Mộc; Cung mệnh nữ: Khôn Thổ
Mệnh năm: Bích Thượng Thổ- Đất trên vách