Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Nhâm Tuất 2222

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 2222 1 Thứ Ba
 
Tháng Mười Một (T)
18
Năm Tân Dậu
Tháng Canh Tý
Ngày Nhâm Ngọ
Giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2222
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2222
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/11

2

19

3

20

4

21
522623

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28
1229131/12

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6
197208

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13
26142715

28

16

29

17

30

18

31

19
THÁNG 2/2222
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/12
221322

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27
9281029

11

30

12

1/1

13

2

14

3

15

4
165176

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11
23122413

25

14

26

15

27

16

28

17
THÁNG 3/2222
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/1
219320

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25
9261027

11

28

12

29

13

30

14

1/2

15

2
163174

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9
23102411

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16
30173118
THÁNG 4/2222
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/2

2

20

3

21

4

22

5

23
624725

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30
131/3142

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7
208219

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14
27152816

29

17

30

18
THÁNG 5/2222
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/3

2

20

3

21
422523

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28
1129121/4

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6
187198

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13
25142615

27

16

28

17

29

18

30

19

31

20
THÁNG 6/2222
T2T3T4T5T6T7CN
121/4222

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27
828929

10

1/5

11

2

12

3

13

4

14

5
156167

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12
22132314

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19
29203021
THÁNG 7/2222
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/5

2

23

3

24

4

25

5

26
627728

8

29

9

30

10

1/6

11

2

12

3
134145

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10
20112112

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17
27182819

29

20

30

21

31

22
THÁNG 8/2222
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/6

2

24
325426

5

27

6

28

7

29

8

1/7

9

2
103114

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9
17101811

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16
24172518

26

19

27

20

28

21

29

22

30

23
3124
THÁNG 9/2222
T2T3T4T5T6T7CN
125/7

2

26

3

27

4

28

5

29

6

1/8
7283

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8
1491510

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15
21162217

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22
28232924

30

25
THÁNG 10/2222
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/8

2

27

3

28

4

29
53061/9

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6
127138

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13
19142015

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20
26212722

28

23

29

24

30

25

31

26
THÁNG 11/2222
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/9
228329

4

1/10

5

2

6

3

7

4

8

5
96107

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12
16131714

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19
23202421

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26
3027
THÁNG 12/2222
T2T3T4T5T6T7CN
128/10

2

29

3

30

4

1/11

5

2

6

3
7485

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10
14111512

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17
21182219

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24
28252926

30

27

31

28

Lịch âm 2222: năm Nhâm Tuất

Tên năm: Cố Gia Chi Khuyển- Chó về nhà
Cung mệnh nam: Chấn Mộc; Cung mệnh nữ: Chấn Mộc
Mệnh năm: Đại Hải Thủy- Nước đại dương